Bản dịch của từ Whooping crane trong tiếng Việt

Whooping crane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whooping crane (Noun)

wˈupɨŋ kɹˈeɪn
wˈupɨŋ kɹˈeɪn
01

Một loài sếu lớn chủ yếu là màu trắng với tiếng kêu vang, sinh sản ở miền trung canada và hiện đang có nguy cơ tuyệt chủng.

A large mainly white crane with a trumpeting call breeding in central canada and now endangered.

Ví dụ

The whooping crane population has decreased to just 600 individuals.

Số lượng sếu whooping đã giảm xuống chỉ còn 600 cá thể.

Many people do not know about the whooping crane's endangered status.

Nhiều người không biết về tình trạng nguy cấp của sếu whooping.

Are you aware of the whooping crane's habitat in Canada?

Bạn có biết về môi trường sống của sếu whooping ở Canada không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whooping crane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whooping crane

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.