Bản dịch của từ Whooping crane trong tiếng Việt
Whooping crane

Whooping crane (Noun)
The whooping crane population has decreased to just 600 individuals.
Số lượng sếu whooping đã giảm xuống chỉ còn 600 cá thể.
Many people do not know about the whooping crane's endangered status.
Nhiều người không biết về tình trạng nguy cấp của sếu whooping.
Are you aware of the whooping crane's habitat in Canada?
Bạn có biết về môi trường sống của sếu whooping ở Canada không?
Cranes whooping (Grus americana) là một loài chim lớn thuộc họ Grus, nổi bật với tiếng gọi đặc trưng và bộ lông trắng. Chúng chủ yếu sinh sống ở Bắc Mỹ và là biểu tượng của các chương trình bảo tồn động vật hoang dã do số lượng cá thể giảm mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "whooping" thường được phát âm tương tự, nhưng "whooping" có thể được nhấn mạnh khác nhau, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong văn cảnh.
Từ "whooping crane" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "whoop" đến từ tiếng Trung cổ "hu", có nghĩa là tiếng rống, và "crane" xuất phát từ tiếng Đức cổ "krāna", chỉ loài chim sếu. Loài sếu này được biết đến với tiếng kêu đặc trưng, vang dội và mạnh mẽ, tương ứng với tên gọi của nó. Lịch sử cho thấy loài sếu này từng phổ biến tại Bắc Mỹ, nhưng hiện nay, chúng đang gặp nguy cơ tuyệt chủng, điều này làm tăng thêm ý nghĩa quan trọng về bảo tồn trong ngữ cảnh hiện tại.
"Cranes whooping" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do đây là một loài chim đặc trưng và không thường xuất hiện trong các chủ đề học thuật phổ biến. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái, bảo tồn động vật hoang dã, và nghiên cứu về hệ sinh thái. Trong những tình huống như thuyết trình về bảo vệ đa dạng sinh học hoặc viết luận về sự biến đổi khí hậu, thuật ngữ này có thể xuất hiện với tần suất cao hơn.