Bản dịch của từ Wide ranging trong tiếng Việt
Wide ranging

Wide ranging (Idiom)
The conference covered a wide ranging discussion on social issues today.
Hội nghị đã có một cuộc thảo luận rộng về các vấn đề xã hội hôm nay.
The report does not provide wide ranging solutions for poverty alleviation.
Báo cáo không đưa ra các giải pháp rộng rãi cho việc giảm nghèo.
Are there wide ranging effects of social media on community engagement?
Có phải có những tác động rộng rãi của mạng xã hội đến sự tham gia cộng đồng không?
The conference covered a wide-ranging discussion on social inequality.
Hội nghị đã đề cập đến một cuộc thảo luận rộng rãi về bất bình đẳng xã hội.
The report does not include wide-ranging solutions for poverty reduction.
Báo cáo không bao gồm các giải pháp rộng rãi cho việc giảm nghèo.
Are there any wide-ranging policies to address social issues?
Có chính sách nào rộng rãi để giải quyết các vấn đề xã hội không?
The conference discussed wide-ranging social issues affecting urban communities in 2023.
Hội nghị đã thảo luận về các vấn đề xã hội rộng lớn ảnh hưởng đến cộng đồng đô thị năm 2023.
They do not address wide-ranging topics in their social studies curriculum.
Họ không đề cập đến các chủ đề rộng lớn trong chương trình học xã hội của mình.
What wide-ranging effects do social media have on youth today?
Các tác động rộng lớn nào mà mạng xã hội có đối với thanh thiếu niên hôm nay?
"Cao rộng" là một tính từ diễn tả một phạm vi hoặc quy mô bao quát, đa dạng và phong phú. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như nghiên cứu, báo cáo hay thảo luận để chỉ ra tính đa diện của các yếu tố, ý tưởng hoặc vấn đề được nêu ra. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "wide-ranging" có thể đồng nghĩa với "broad" hoặc "extensive", phụ thuộc vào tính đặc thù của chủ đề đang bàn luận.
Cụm từ "wide-ranging" xuất phát từ hai thành tố: "wide" từ tiếng Anh cổ "wid" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *widhaz, mang nghĩa bao la, rộng lớn; và "ranging" bắt nguồn từ động từ "range", từ tiếng Pháp cổ "rengen", có nghĩa là di chuyển hoặc mở rộng. Kết hợp lại, “wide-ranging” chỉ một phạm vi rộng lớn hoặc đa dạng, phản ánh sự phát triển trong việc sử dụng để mô tả kiến thức, ảnh hưởng hoặc các khía cạnh khác có tầm ảnh hưởng rộng.
Cụm từ "wide ranging" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng về chủ đề, ý tưởng hoặc khía cạnh trong các bài luận, thảo luận hoặc bài đọc. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong các ngữ cảnh khác như nghiên cứu, báo cáo hoặc phân tích, để nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin đa chiều và toàn diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



