Bản dịch của từ Wide-spreading trong tiếng Việt

Wide-spreading

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wide-spreading (Adjective)

01

Điều đó lan rộng để được rộng rãi; kéo dài hoặc chiếm một không gian rộng.

That spreads so as to be wide that extends over or occupies a wide space.

Ví dụ

Her wide-spreading influence on social media is undeniable.

Tầm ảnh hưởng rộng lớn của cô ấy trên mạng xã hội không thể phủ nhận.

His ideas were not wide-spreading among the social circles.

Ý tưởng của anh ấy không phổ biến trong các vòng xã hội.

Is wide-spreading information always beneficial in social interactions?

Thông tin rộng lớn luôn có lợi ích trong giao tiếp xã hội không?

02

Mở rộng, tiếp cận hoặc ảnh hưởng đến nhiều người hoặc địa điểm; có hiệu lực rộng rãi; sâu rộng.

Extending to reaching or affecting many people or places extensive in effect farreaching.

Ví dụ

Wide-spreading rumors about the new IELTS test format are causing panic.

Tin đồn rộng rãi về định dạng bài kiểm tra IELTS mới đang gây hoảng loạn.

The candidate denied the wide-spreading misinformation during the speaking test.

Ứng viên đã phủ nhận thông tin sai lệch lan rộng trong bài thi nói.

Is wide-spreading news on social media always reliable for IELTS preparation?

Tin tức lan truyền rộng trên mạng xã hội luôn đáng tin cậy cho việc luyện thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wide-spreading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wide-spreading

Không có idiom phù hợp