Bản dịch của từ Wide-spreading trong tiếng Việt
Wide-spreading

Wide-spreading (Adjective)
Điều đó lan rộng để được rộng rãi; kéo dài hoặc chiếm một không gian rộng.
That spreads so as to be wide that extends over or occupies a wide space.
Her wide-spreading influence on social media is undeniable.
Tầm ảnh hưởng rộng lớn của cô ấy trên mạng xã hội không thể phủ nhận.
His ideas were not wide-spreading among the social circles.
Ý tưởng của anh ấy không phổ biến trong các vòng xã hội.
Is wide-spreading information always beneficial in social interactions?
Thông tin rộng lớn luôn có lợi ích trong giao tiếp xã hội không?
Wide-spreading rumors about the new IELTS test format are causing panic.
Tin đồn rộng rãi về định dạng bài kiểm tra IELTS mới đang gây hoảng loạn.
The candidate denied the wide-spreading misinformation during the speaking test.
Ứng viên đã phủ nhận thông tin sai lệch lan rộng trong bài thi nói.
Is wide-spreading news on social media always reliable for IELTS preparation?
Tin tức lan truyền rộng trên mạng xã hội luôn đáng tin cậy cho việc luyện thi IELTS không?
Từ “wide-spreading” dùng để mô tả hành động hoặc đặc điểm của việc lan tỏa ra một khu vực rộng lớn. Trong ngữ cảnh thực vật học, nó thường chỉ các loài cây hoặc bụi có khả năng sinh trưởng và phát triển với hình thái trải dài. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể gặp trong các phương ngữ khác nhau với sắc thái khác nhau về hình thức sử dụng, nhưng chung quy vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự lan tỏa.
Từ "wide-spreading" được hình thành từ động từ "spread", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sperdan", có nghĩa là mở rộng hoặc phân tán. Tiền tố "wide" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wīd", ám chỉ độ rộng hoặc không gian mở. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội lan rộng một cách rông rãi, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của việc mở rộng không gian hoặc ảnh hưởng.
Từ "wide-spreading" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi nói về sự phân bố hoặc phát triển rộng rãi của các hiện tượng, chẳng hạn như sự lan tỏa của văn hóa, ý tưởng hoặc dịch bệnh. Ngoài ra, nó cũng thấy trong các bài viết về môi trường, nhấn mạnh tính chất rộng lớn và ảnh hưởng của các vấn đề sinh thái.