Bản dịch của từ Wiener trong tiếng Việt
Wiener

Wiener (Noun)
Xúc xích frankfurter hoặc tương tự.
A frankfurter or similar sausage.
At the social gathering, they served delicious wieners with mustard.
Tại buổi tụ họp xã hội, họ phục vụ xúc xích ngon với mù tạt.
The picnic included classic wieners grilled over the campfire.
Cuộc dã ngoại bao gồm xúc xích cổ điển được nướng qua lửa trại.
The hot dog eating contest featured jumbo wieners as the main dish.
Cuộc thi ăn hot dog đặc sắc với xúc xích khổng lồ là món chính.
In the social gathering, he felt like a wiener.
Trong buổi tụ tập xã hội, anh ấy cảm thấy như một wiener.
She avoided being labeled as a wiener by joining clubs.
Cô tránh bị gắn mác là một wiener bằng cách tham gia câu lạc bộ.
The wiener in class always sat alone during breaks.
Người wiener trong lớp luôn ngồi một mình trong giờ nghỉ.
Dương vật của một người đàn ông.
A mans penis.
He felt embarrassed when his wiener accidentally showed at the pool.
Anh ấy cảm thấy lúng túng khi cậu nhỏ của anh ấy vô tình lộ ra ở hồ bơi.
The comedian made a joke about a wiener during his stand-up show.
Người hài kịch đùa về một cậu nhỏ trong chương trình biểu diễn của mình.
The doctor reassured the patient about the health of his wiener.
Bác sĩ an ủi bệnh nhân về sức khỏe của cậu nhỏ của anh ấy.
Dạng danh từ của Wiener (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wiener | Wieners |
Họ từ
Từ "wiener" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mô tả một loại xúc xích có nguồn gốc từ Vienna (Wien). Trong tiếng Anh Mỹ, "wiener" thường chỉ xúc xích kiểu Đức hoặc hot dog, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này mà thay vào đó thường dùng "sausage". Về hình thức viết và cách phát âm, "wiener" xuất hiện dưới dạng phổ biến trong văn hóa ẩm thực Mỹ, nhưng không phổ biến trong văn hóa ẩm thực Anh, nơi mà "sausage" là thuật ngữ ưu tiên hơn.
Từ "wiener" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Wiener", có nghĩa là "thuộc về Vienna", thành phố của Áo. Từ này được sáng tạo trong thế kỷ 19 để chỉ loại xúc xích có nguồn gốc từ Vienna, thường được làm từ thịt lợn, và có hình dáng dài mảnh. Ý nghĩa hiện tại của "wiener" không chỉ bao gồm xúc xích mà còn chỉ những người đàn ông, thường mang tính chất thân mật hoặc hài hước. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy sự gắn kết giữa tên gọi địa lý và các sản phẩm ẩm thực.
Từ "wiener" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh nói và viết. Trong IELTS Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ẩm thực, nhưng không phổ biến. Trong Writing, sự xuất hiện của từ này thường chỉ xảy ra trong các chủ đề liên quan đến văn hóa thực phẩm. Ngoài ra, "wiener" thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày tại Mỹ, đặc biệt là khi đề cập đến xúc xích hoặc các món ăn kiểu picnic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp