Bản dịch của từ Wiener trong tiếng Việt

Wiener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiener (Noun)

wˈaɪnɚ
wˈinɚ
01

Xúc xích frankfurter hoặc tương tự.

A frankfurter or similar sausage.

Ví dụ

At the social gathering, they served delicious wieners with mustard.

Tại buổi tụ họp xã hội, họ phục vụ xúc xích ngon với mù tạt.

The picnic included classic wieners grilled over the campfire.

Cuộc dã ngoại bao gồm xúc xích cổ điển được nướng qua lửa trại.

The hot dog eating contest featured jumbo wieners as the main dish.

Cuộc thi ăn hot dog đặc sắc với xúc xích khổng lồ là món chính.

02

Một người yếu đuối, kém hiểu biết về xã hội hoặc học hành nhàm chán.

A weak socially inept or boringly studious person.

Ví dụ

In the social gathering, he felt like a wiener.

Trong buổi tụ tập xã hội, anh ấy cảm thấy như một wiener.

She avoided being labeled as a wiener by joining clubs.

Cô tránh bị gắn mác là một wiener bằng cách tham gia câu lạc bộ.

The wiener in class always sat alone during breaks.

Người wiener trong lớp luôn ngồi một mình trong giờ nghỉ.

03

Dương vật của một người đàn ông.

A mans penis.

Ví dụ

He felt embarrassed when his wiener accidentally showed at the pool.

Anh ấy cảm thấy lúng túng khi cậu nhỏ của anh ấy vô tình lộ ra ở hồ bơi.

The comedian made a joke about a wiener during his stand-up show.

Người hài kịch đùa về một cậu nhỏ trong chương trình biểu diễn của mình.

The doctor reassured the patient about the health of his wiener.

Bác sĩ an ủi bệnh nhân về sức khỏe của cậu nhỏ của anh ấy.

Dạng danh từ của Wiener (Noun)

SingularPlural

Wiener

Wieners

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiener

Không có idiom phù hợp