Bản dịch của từ Winded trong tiếng Việt
Winded

Winded (Adjective)
Hết hơi, đặc biệt là do gắng sức.
Out of breath especially as a result of physical exertion.
She felt winded after running the marathon.
Cô ấy cảm thấy mệt sau khi chạy marathon.
He was not winded after climbing the stairs.
Anh ấy không thở hổn hển sau khi leo cầu thang.
Were you winded after playing soccer for an hour?
Bạn có thở hổn hển sau khi chơi bóng đá một giờ không?
Winded (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của gió.
Past tense and past participle of wind.
She winded up her speech with a powerful conclusion.
Cô ấy đã kết thúc bài phát biểu của mình bằng một kết luận mạnh mẽ.
He didn't wind up his presentation due to technical issues.
Anh ấy không kết thúc bài thuyết trình của mình vì vấn đề kỹ thuật.
Did they wind up the discussion before the time ran out?
Họ đã kết thúc cuộc thảo luận trước khi hết thời gian chưa?
Họ từ
Từ "winded" là tính từ mô tả trạng thái bị khó thở hoặc mệt mỏi, thường do hoạt động thể chất nặng nhọc. Trong tiếng Anh Mỹ, "winded" được sử dụng rộng rãi để chỉ cảm giác thiếu không khí sau khi chạy hoặc tập thể dục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "breathless" một cách phổ biến hơn trong ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và phong cách ngôn ngữ, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "winded" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "windan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "windan", có nghĩa là "quấn" hoặc "xoắn". Hình thức và nghĩa của từ này đã phát triển qua thời gian, liên quan đến quá trình hít thở. Trong tiếng Anh hiện đại, "winded" thường được dùng để chỉ cảm giác hụt hơi hoặc mệt mỏi sau khi hoạt động thể lực mạnh. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động và trạng thái thể chất.
Từ "winded" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người thi thường sử dụng các từ ngữ đơn giản và phổ biến hơn. Trong phần viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái cơ thể hoặc cảm xúc, ví dụ như khi nói về cảm giác mệt mỏi sau khi vận động. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "winded" thường dùng để mô tả trạng thái thở gấp hoặc khó chịu sau khi chạy hoặc tập thể dục, giúp người nghe hình dung rõ ràng về trải nghiệm thể chất của nhân vật trong câu chuyện hoặc mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)

