Bản dịch của từ Wine glass trong tiếng Việt
Wine glass

Wine glass (Noun)
Một cái ly có thân dùng để uống rượu vang.
A stemmed glass used for drinking wine.
She raised her wine glass to toast the newlyweds at the wedding.
Cô ấy nâng ly rượu vang để chúc mừng cặp tân hôn tại đám cưới.
They did not use plastic cups; only wine glasses were available.
Họ không sử dụng cốc nhựa; chỉ có ly rượu vang có sẵn.
Did you enjoy the red wine in that beautiful wine glass?
Bạn có thích rượu vang đỏ trong ly rượu vang đẹp đó không?
The wine glass enhances the flavor of the Merlot at dinner.
Ly rượu vang làm tăng hương vị của Merlot trong bữa tối.
The restaurant does not use plastic wine glasses for special events.
Nhà hàng không sử dụng ly rượu vang nhựa cho các sự kiện đặc biệt.
Which wine glass do you prefer for the Cabernet Sauvignon?
Bạn thích ly rượu vang nào cho Cabernet Sauvignon?
She filled her wine glass to the brim at the party.
Cô ấy đã đổ đầy ly rượu vang của mình tại bữa tiệc.
He did not finish his wine glass during the social gathering.
Anh ấy không hoàn thành ly rượu vang của mình trong buổi gặp mặt xã hội.
Did you see her wine glass overflowing at the celebration?
Bạn có thấy ly rượu vang của cô ấy tràn ra trong buổi lễ không?