Bản dịch của từ Wine glass trong tiếng Việt

Wine glass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine glass (Noun)

wˈaɪn ɡlˈæs
wˈaɪn ɡlˈæs
01

Một cái ly có thân dùng để uống rượu vang.

A stemmed glass used for drinking wine.

Ví dụ

She raised her wine glass to toast the newlyweds at the wedding.

Cô ấy nâng ly rượu vang để chúc mừng cặp tân hôn tại đám cưới.

They did not use plastic cups; only wine glasses were available.

Họ không sử dụng cốc nhựa; chỉ có ly rượu vang có sẵn.

Did you enjoy the red wine in that beautiful wine glass?

Bạn có thích rượu vang đỏ trong ly rượu vang đẹp đó không?

02

Nó có thể ám chỉ loại ly đặc biệt thiết kế để tăng cường hương vị của rượu vang.

It can refer to the specific type of glassware designed to enhance the flavor of wine.

Ví dụ

The wine glass enhances the flavor of the Merlot at dinner.

Ly rượu vang làm tăng hương vị của Merlot trong bữa tối.

The restaurant does not use plastic wine glasses for special events.

Nhà hàng không sử dụng ly rượu vang nhựa cho các sự kiện đặc biệt.

Which wine glass do you prefer for the Cabernet Sauvignon?

Bạn thích ly rượu vang nào cho Cabernet Sauvignon?

03

Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một phần hoặc một suất rượu vang được đổ đầy đến miệng ly.

It may also be used to describe a portion or serving of wine that is filled to the brim of the glass.

Ví dụ

She filled her wine glass to the brim at the party.

Cô ấy đã đổ đầy ly rượu vang của mình tại bữa tiệc.

He did not finish his wine glass during the social gathering.

Anh ấy không hoàn thành ly rượu vang của mình trong buổi gặp mặt xã hội.

Did you see her wine glass overflowing at the celebration?

Bạn có thấy ly rượu vang của cô ấy tràn ra trong buổi lễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wine glass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wine glass

Không có idiom phù hợp