Bản dịch của từ Wingmen trong tiếng Việt
Wingmen

Wingmen (Noun)
John has always been my wingman during social events and parties.
John luôn là người bạn đồng hành của tôi trong các sự kiện xã hội.
My wingmen did not help me during the last networking event.
Những người bạn đồng hành của tôi đã không giúp tôi trong sự kiện kết nối cuối cùng.
Are your wingmen supportive during group projects at school?
Các bạn đồng hành của bạn có hỗ trợ trong các dự án nhóm ở trường không?
Dạng danh từ của Wingmen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wingman | Wingmen |
Họ từ
Từ "wingman" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, chỉ một phi công hỗ trợ phi công chính trong chiến đấu. Trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, từ này chỉ người bạn đồng hành hỗ trợ một người khi kết nối với người khác, đặc biệt trong tình huống hẹn hò. Ở Anh và Mỹ, "wingman" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, hạn chế về chủ đề hẹn hò thường ít hơn, cho phép sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống xã hội khác.
Từ "wingman" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự trong tiếng Anh, xuất phát từ "wing" (cánh) và "man" (người). Ban đầu, "wingman" được dùng để chỉ phi công hỗ trợ cho đồng đội trong không phận. Ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những người bạn đồng hành hỗ trợ lẫn nhau trong tình huống xã hội, đặc biệt trong việc tìm kiếm tình cảm. Sự chuyển đổi này phản ánh đặc điểm của sự gắn bó và hỗ trợ trong mối quan hệ giữa con người.
Từ "wingmen" thường xuất hiện trong lĩnh vực giao tiếp xã hội và văn hóa trẻ, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tình bạn và mối quan hệ cá nhân. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, "wingmen" có thể được đề cập trong các bài viết về hành vi xã hội. Từ này thường được dùng để chỉ những người hỗ trợ nhau trong các tình huống hẹn hò hoặc giao tiếp xã hội.