Bản dịch của từ Winkled trong tiếng Việt
Winkled
Winkled (Verb)
They winkled out the truth during the community meeting last week.
Họ đã tìm ra sự thật trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She did not winkled any information from the shy participants.
Cô ấy không tìm ra thông tin nào từ những người tham gia nhút nhát.
Did he winkled the details about the charity event successfully?
Liệu anh ấy có tìm ra chi tiết về sự kiện từ thiện thành công không?
Winkled (Idiom)
Nháy mắt điều gì đó - gặp khó khăn trong việc trích xuất một phần thông tin.
Winkle out something manage with some difficulty to extract a piece of information.
She winkled out the truth about the community meeting last week.
Cô ấy đã tìm ra sự thật về cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not winkle out any information from the secretive group.
Họ đã không tìm ra thông tin nào từ nhóm bí ẩn.
Did you winkle out the details of the social event yesterday?
Bạn đã tìm ra chi tiết của sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "winkled" là tính từ trong tiếng Anh, thường chỉ sự xuất hiện nếp nhăn hoặc bề mặt không đều, thường liên quan đến da hoặc vật liệu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật thể có bề mặt gập ghềnh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ "wrinkled" được sử dụng phổ biến hơn với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và chọn từ, nhưng ý nghĩa cốt yếu vẫn không thay đổi.
Từ "winkled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to wrinkle", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "wrinc", có nghĩa là "gấp lại" hay "nhăn nheo". Gốc Latin của từ này là "ryncare" có nghĩa là "làm nhăn". Thời gian trôi qua, từ "winkled" đã được sử dụng để miêu tả sự xuất hiện của những nếp nhăn, thường gắn với độ tuổi hay sự lão hóa. Sự thay đổi trong ý nghĩa cho thấy sự liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc hình thức và cảm giác về tuổi tác trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "winkled" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với độ phổ biến thấp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự lão hóa, đặc biệt khi liên quan đến làn da, hoặc trong văn chương để thể hiện sự tàn phai theo thời gian. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về lão hóa và thẩm mỹ, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.