Bản dịch của từ Wise up trong tiếng Việt
Wise up

Wise up (Verb)
Many young people need to wise up about social media dangers.
Nhiều bạn trẻ cần thông minh hơn về những nguy hiểm của mạng xã hội.
She did not wise up to the reality of online scams.
Cô ấy đã không nhận ra thực tế về lừa đảo trực tuyến.
Will they wise up before making costly social mistakes?
Liệu họ có thông minh hơn trước khi mắc phải sai lầm xã hội tốn kém không?
It's time to wise up about social media's impact on mental health.
Đã đến lúc nhận thức rõ về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Many people do not wise up to the dangers of misinformation.
Nhiều người không nhận thức được những nguy hiểm của thông tin sai lệch.
How can we wise up our friends about social justice issues?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp bạn bè nhận thức rõ về các vấn đề công bằng xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp