Bản dịch của từ Wish-wash trong tiếng Việt

Wish-wash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wish-wash (Noun)

wɪʃ wɑʃ
wɪʃ wɑʃ
01

Đồ uống yếu hoặc nhiều nước.

A weak or watery drink.

Ví dụ

The party served wish-wash instead of real cocktails last Saturday.

Bữa tiệc đã phục vụ đồ uống nhạt nhẽo thay vì cocktail thực sự vào thứ Bảy.

They did not enjoy the wish-wash at the social gathering.

Họ đã không thích đồ uống nhạt nhẽo tại buổi gặp gỡ xã hội.

Is this wish-wash what they call a refreshing drink?

Đồ uống nhạt nhẽo này có phải là thứ họ gọi là đồ uống mát lạnh không?

02

Nói hoặc viết vô vị hoặc quá ủy mị.

Insipid or excessively sentimental talk or writing.

Ví dụ

The politician's speech was full of wish-wash and lacked substance.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời sáo rỗng và thiếu thực chất.

Many people find wish-wash in social media posts uninteresting.

Nhiều người thấy những bài đăng trên mạng xã hội đầy sáo rỗng không thú vị.

Is this article filled with wish-wash or genuine insights?

Bài viết này có đầy những lời sáo rỗng hay là những hiểu biết chân thực?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wish-wash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wish-wash

Không có idiom phù hợp