Bản dịch của từ Wisp trong tiếng Việt

Wisp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wisp (Noun)

wɪsp
wˈɪsp
01

Một bó, mảnh hoặc lượng nhỏ của thứ gì đó mỏng hoặc xoắn.

A small thin or twisted bunch, piece, or amount of something.

Ví dụ

She noticed a wisp of smoke coming from the kitchen.

Cô nhận thấy một làn khói bốc ra từ nhà bếp.

A wisp of hair fell across her face during the interview.

Một lọn tóc rơi ngang mặt cô trong cuộc phỏng vấn.

He blew away the wisp of cloud obstructing the view.

Anh ấy thổi bay đám mây che khuất tầm nhìn.

02

Một đàn chim dẽ giun.

A flock of snipe.

Ví dụ

The wisp of snipe gathered for their annual migration.

Một đàn chim sẻ tập trung lại cho chuyến di cư hàng năm của chúng.

A wisp of snipe gracefully flew across the sky.

Một đàn chim sẻ duyên dáng bay ngang qua bầu trời.

The researcher observed a wisp of snipe behavior in the wild.

Nhà nghiên cứu đã quan sát một loạt hành vi của loài chim dẽ giun trong tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wisp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wisp

Không có idiom phù hợp