Bản dịch của từ Wisp trong tiếng Việt
Wisp

Wisp (Noun)
She noticed a wisp of smoke coming from the kitchen.
Cô nhận thấy một làn khói bốc ra từ nhà bếp.
A wisp of hair fell across her face during the interview.
Một lọn tóc rơi ngang mặt cô trong cuộc phỏng vấn.
He blew away the wisp of cloud obstructing the view.
Anh ấy thổi bay đám mây che khuất tầm nhìn.
The wisp of snipe gathered for their annual migration.
Một đàn chim sẻ tập trung lại cho chuyến di cư hàng năm của chúng.
A wisp of snipe gracefully flew across the sky.
Một đàn chim sẻ duyên dáng bay ngang qua bầu trời.
The researcher observed a wisp of snipe behavior in the wild.
Nhà nghiên cứu đã quan sát một loạt hành vi của loài chim dẽ giun trong tự nhiên.
Họ từ
"Wisp" là một danh từ chỉ một mớ nhỏ hoặc mảnh nhẹ của vật gì đó, thường là có dạng thanh mảnh hoặc mỏng manh, như khói, cỏ, hoặc sợi tóc. Trong tiếng Anh, "wisp" được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, nó thường được dùng để mô tả những hình ảnh tinh tế hoặc yếu ớt trong văn chương.
Từ "wisp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyspe", có thể liên quan đến tiếng Đức cổ "wisp" nghĩa là "nhánh cỏ khô" hoặc "mảnh vụn". Gốc của từ được cho là bắt nguồn từ một từ nguyên có nghĩa là "cái xô", liên quan đến hình dạng nhỏ bé và mảnh mai của nó. Trong lịch sử, "wisp" không chỉ mô tả những thứ nhẹ nhàng mà còn mang lại cảm giác mơ hồ, liên kết với hiện tượng tự nhiên như ánh sáng huyền ảo hoặc sương mù, phản ánh rõ ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc chỉ những vật thể hoặc hình ảnh nhỏ, mỏng manh.
Từ "wisp" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, do tính chất hình ảnh và trừu tượng của nó. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh văn chương, mô tả các hình dạng mỏng manh như sương mù hay khói. Trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học, "wisp" được dùng để gợi lên cảm xúc nhẹ nhàng, mơ màng, rất thường thấy trong miêu tả thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp