Bản dịch của từ Snipe trong tiếng Việt
Snipe
Snipe (Noun)
She thought he was a snipe for believing the gossip.
Cô ấy nghĩ anh ta là một kẻ ngốc vì tin đồn.
Don't be a snipe and fall for those scams.
Đừng là một kẻ ngốc và rơi vào những vụ lừa đảo đó.
He was called a snipe for making such a silly mistake.
Anh ta bị gọi là một kẻ ngốc vì mắc phải sai lầm ngớ ngẩn đó.
He's such a snipe for not realizing the truth.
Anh ấy là một kẻ ngốc vì không nhận ra sự thật.
Don't be a snipe and listen to others' advice.
Đừng là một kẻ ngốc và hãy lắng nghe lời khuyên của người khác.
He scored a snipe during the game.
Anh ấy ghi được một bàn thắng trong trận đấu.
The team celebrated his snipe in the final match.
Đội đã ăn mừng bàn thắng của anh ấy trong trận đấu cuối cùng.
Her snipe secured the victory for the team.
Bàn thắng của cô ấy đã đảm bảo chiến thắng cho đội.
Bất kỳ loài chim săn limicoline nào thuộc chi gallinago, lymnocryptes và coenocorypha trong họ scolopacidae, có mỏ dài, mảnh và gần như thẳng.
Any of various limicoline game birds of the genera gallinago, lymnocryptes and coenocorypha in the family scolopacidae, having a long, slender, nearly straight beak.
The snipe is a well-known bird among birdwatchers.
Chim snipe là một loài chim nổi tiếng trong cộng đồng người quan sát chim.
During the birdwatching event, the participants spotted a snipe in the marsh.
Trong sự kiện quan sát chim, các người tham gia đã nhìn thấy một con chim snipe ở đầm lầy.
The snipe's long beak helps it to forage for food in muddy areas.
Chòm dài của chim snipe giúp nó lục đục tìm kiếm thức ăn ở các khu vực bùn lầy.
Dạng danh từ của Snipe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snipe | Snipes |
Snipe (Verb)
(nội động từ) bắn vào người từ chỗ khuất.
(intransitive) to shoot at individuals from a concealed place.
The paparazzi often snipe at celebrities for exclusive photos.
Các phóng viên paparazzi thường xuyên bắn vào các ngôi sao để có được những bức ảnh độc quyền.
Online trolls tend to snipe at people behind fake profiles.
Những kẻ troll trực tuyến thường bắn vào những người khác đứng sau các hồ sơ giả mạo.
Some critics snipe at artists for their controversial works.
Một số nhà phê bình thường bắn vào các nghệ sĩ vì các tác phẩm gây tranh cãi của họ.
The group of friends decided to snipe the heavy log across the field.
Nhóm bạn quyết định kéo cành gỗ nặng qua cánh đồng.
She sniped the old chair to move it to the other side of the room.
Cô ấy kéo cái ghế cũ để chuyển nó sang phía bên kia của phòng.
During the team-building activity, they sniped the large rock together.
Trong hoạt động xây dựng đội nhóm, họ kéo tảng đá lớn cùng nhau.
She sniped the rare collectible on eBay at the last second.
Cô ấy đã đấu giá cuộn sách hiếm trên eBay vào giây cuối cùng.
He enjoys sniping valuable items in online auctions for fun.
Anh ấy thích đấu giá các vật phẩm giá trị trong các cuộc đấu giá trực tuyến để giải trí.
They successfully sniped the limited edition sneakers on the auction site.
Họ đã thành công trong việc đấu giá các đôi giày sneaker giới hạn trên trang web đấu giá.
Dạng động từ của Snipe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snipe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sniped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sniped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snipes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sniping |
Họ từ
Từ "snipe" có nghĩa gốc là chỉ hành động bắn từ xa, thường dùng để chỉ việc bắn những mục tiêu nhỏ hoặc xa xôi trong quân sự. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó còn được sử dụng để miêu tả hành động chỉ trích hoặc công kích một cách bí mật hoặc gián tiếp. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu phát âm. "Snipe" trong cả hai dạng đều thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chính trị và mạng xã hội.
Từ "snipe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "snihāre", có nghĩa là "bắn" hoặc "tấn công lén lút". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ động từ mô tả hành động săn bắn các loài chim nước, đặc biệt là chim snipe. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tấn công bất ngờ, đặc biệt trong ngữ cảnh chính trị hoặc trò chơi điện tử. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa vật lý và tinh thần của hành động tấn công.
Từ "snipe" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "snipe" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động chỉ trích hoặc châm chọc một cách gián tiếp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về các chiến lược cạnh tranh trong kinh doanh hoặc thể thao. Ngoài ra, "snipe" còn được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến săn bắn, mô tả hành động bắn từ xa nhằm vào mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp