Bản dịch của từ With good qualifications trong tiếng Việt

With good qualifications

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With good qualifications (Noun)

wˈɪð ɡˈʊd kwˌɑləfəkˈeɪʃənz
wˈɪð ɡˈʊd kwˌɑləfəkˈeɪʃənz
01

Một phẩm chất hoặc thuộc tính làm cho ai đó phù hợp với một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.

A quality or attribute that makes someone suitable for a particular task or role.

Ví dụ

Many employers prefer candidates with good qualifications for social work positions.

Nhiều nhà tuyển dụng thích ứng viên có trình độ tốt cho công việc xã hội.

Not everyone has good qualifications for community organizing roles.

Không phải ai cũng có trình độ tốt cho vai trò tổ chức cộng đồng.

Do you think good qualifications are essential for social service jobs?

Bạn có nghĩ rằng trình độ tốt là cần thiết cho công việc xã hội không?

02

Tài liệu hoặc chứng chỉ chứng minh kỹ năng hoặc khả năng của ai đó.

Documents or credentials that demonstrate someone's skill or ability.

Ví dụ

Many employers prefer candidates with good qualifications for social work roles.

Nhiều nhà tuyển dụng thích ứng viên có bằng cấp tốt cho công việc xã hội.

Not everyone has good qualifications in social services today.

Không phải ai cũng có bằng cấp tốt trong lĩnh vực dịch vụ xã hội ngày nay.

Do you think good qualifications are essential for social workers?

Bạn có nghĩ rằng bằng cấp tốt là cần thiết cho nhân viên xã hội không?

03

Hành động đủ điều kiện hoặc trở thành đủ điều kiện cho một cái gì đó.

The act of qualifying or being qualified for something.

Ví dụ

Many jobs require candidates with good qualifications for social work positions.

Nhiều công việc yêu cầu ứng viên có trình độ tốt cho vị trí công tác xã hội.

Not everyone has good qualifications for working in social services.

Không phải ai cũng có trình độ tốt để làm việc trong dịch vụ xã hội.

Do you think good qualifications are essential in social professions?

Bạn có nghĩ rằng trình độ tốt là cần thiết trong các nghề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with good qualifications/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Do you agree or disagree that social skills are as important as for success in a job [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] In conclusion, I totally agree that social skills are of equal importance to for achieving career success [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] While may showcase technical expertise, the ability to lead and inspire others is equally important for success in a job [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with With good qualifications

Không có idiom phù hợp