Bản dịch của từ With it trong tiếng Việt

With it

Preposition Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With it (Preposition)

wˈɪð ˈɪt
wˈɪð ˈɪt
01

Đi cùng hoặc đi cùng ai đó hoặc cái gì đó.

Accompanied by or accompanying someone or something.

Ví dụ

She always goes to the mall with her best friend.

Cô ấy luôn đi đến trung tâm thương mại với người bạn thân nhất của mình.

He prefers studying alone without any distractions.

Anh ấy thích học một mình mà không có bất kỳ sự xao lãng nào.

Do you want to go to the party with me?

Bạn có muốn đi dự tiệc với tôi không?

With it (Phrase)

wˈɪð ˈɪt
wˈɪð ˈɪt
01

Được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện một hành động.

Used to indicate the instrument or medium used to perform an action.

Ví dụ

She wrote the essay with a pen.

Cô ấy đã viết bài luận với một cây bút.

He did not complete the task with a computer.

Anh ấy không hoàn thành công việc với một máy tính.

Did you present the project with slides?

Bạn đã trình bày dự án với các slide chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with With it

Không có idiom phù hợp