Bản dịch của từ With it trong tiếng Việt
With it

With it (Preposition)
Đi cùng hoặc đi cùng ai đó hoặc cái gì đó.
Accompanied by or accompanying someone or something.
She always goes to the mall with her best friend.
Cô ấy luôn đi đến trung tâm thương mại với người bạn thân nhất của mình.
He prefers studying alone without any distractions.
Anh ấy thích học một mình mà không có bất kỳ sự xao lãng nào.
Do you want to go to the party with me?
Bạn có muốn đi dự tiệc với tôi không?
With it (Phrase)
Được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện một hành động.
Used to indicate the instrument or medium used to perform an action.
She wrote the essay with a pen.
Cô ấy đã viết bài luận với một cây bút.
He did not complete the task with a computer.
Anh ấy không hoàn thành công việc với một máy tính.
Did you present the project with slides?
Bạn đã trình bày dự án với các slide chưa?
Cụm từ "with it" thường được sử dụng để chỉ sự am hiểu hoặc thích ứng với những xu hướng, công nghệ hoặc văn hóa hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ, "with it" mang nghĩa người nào đó có sự linh hoạt và nhạy bén với thời đại, trong khi ở Anh, cụm từ này thường ít được sử dụng và có thể bị hiểu nhầm là không chính xác. Thông qua ngữ cảnh, người nói có thể truyền tải sự tự tin hoặc sự vượt trội trong một bối cảnh xã hội.
Từ "with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiþ", có nghĩa là "cùng với, bên cạnh". Căn nguyên này có liên quan đến gốc Germanic, với các từ tương đồng trong các ngôn ngữ Bắc Âu. Qua thời gian, "with" đã phát triển để biểu thị mối quan hệ chặt chẽ giữa các thực thể hoặc hành động, đóng vai trò là một giới từ chỉ sự liên kết và đồng hành. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh nét nghĩa nguyên thủy, nhấn mạnh sự tương tác giữa các đối tượng.
Cụm từ "with it" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc nhấn mạnh một quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "with it" thường được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng để chỉ trạng thái nắm bắt thông tin hoặc theo kịp xu hướng hiện tại. Cụm từ này thể hiện sự hiểu biết và tương tác trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp