Bản dịch của từ Withholdings trong tiếng Việt
Withholdings
Withholdings (Verb)
The government withholdings affected many families during the pandemic in 2020.
Các khoản khấu trừ của chính phủ đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong đại dịch năm 2020.
Many people do not understand the withholdings from their paychecks.
Nhiều người không hiểu các khoản khấu trừ từ bảng lương của họ.
Are the withholdings from your salary too high this month?
Các khoản khấu trừ từ lương của bạn có quá cao trong tháng này không?
Withholdings (Noun Countable)
Many workers have high withholdings from their monthly paychecks.
Nhiều công nhân có khoản khấu trừ cao từ lương hàng tháng.
Withholdings do not decrease the total income for the year.
Khoản khấu trừ không làm giảm tổng thu nhập trong năm.
What are the typical withholdings for a teacher in California?
Khoản khấu trừ điển hình cho một giáo viên ở California là gì?
Họ từ
Từ "withholdings" chỉ các khoản tiền bị giữ lại từ thu nhập của một cá nhân hoặc tổ chức, thường liên quan đến thuế hoặc các khoản khấu trừ khác. Ở Mỹ, "withholdings" thường chỉ các khoản trích từ lương để bù đắp thuế thu nhập liên bang và tiểu bang, trong khi ở Anh, từ tương đương có thể là "deductions". Sự khác biệt nằm ở quy trình thu thuế và các quy định pháp lý, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "withholdings" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "withhold", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "withholdan", cấu trúc từ hai mảnh ghép: "with" (cùng) và "hold" (giữ). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 13, thể hiện khái niệm giữ lại hoặc không cho đi. Hiện nay, "withholding" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thuế, chỉ hành động giữ lại một phần thu nhập để chi trả thuế, phản ánh sự liên kết giữa khái niệm giữ lại và nghĩa vụ tài chính trong các giao dịch kinh tế.
Từ "withholdings" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết liên quan đến chủ đề tài chính hoặc thuế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và kinh tế để chỉ những khoản tiền bị giữ lại từ thu nhập của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Tình huống phổ biến có thể bao gồm các báo cáo tài chính, khai thuế hoặc hướng dẫn luật pháp về thuế.