Bản dịch của từ Without belief trong tiếng Việt
Without belief
Without belief (Idiom)
Thiếu sự tin tưởng hoặc tự tin vào một nguyên tắc hoặc ý tưởng.
Lacking conviction or confidence in a principle or idea.
She presented her argument without belief in the importance of teamwork.
Cô ấy trình bày lập luận của mình mà không tin vào sự quan trọng của làm việc nhóm.
He couldn't succeed without belief in his own abilities.
Anh ấy không thể thành công nếu không tin vào khả năng của mình.
Did they complete the project without belief in the mission statement?
Họ đã hoàn thành dự án mà không tin vào tuyên bố nhiệm vụ chưa?
She approached the situation without belief in the outcome.
Cô ấy tiếp cận tình hình mà không tin vào kết quả.
He faced the challenge without belief in his own abilities.
Anh ấy đối mặt với thách thức mà không tin vào khả năng của mình.
Did they complete the project without belief in its success?
Họ đã hoàn thành dự án mà không tin vào sự thành công của nó chứ?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp