Bản dịch của từ Without belief trong tiếng Việt
Without belief
Without belief (Idiom)
Thiếu sự tin tưởng hoặc tự tin vào một nguyên tắc hoặc ý tưởng.
Lacking conviction or confidence in a principle or idea.
She presented her argument without belief in the importance of teamwork.
Cô ấy trình bày lập luận của mình mà không tin vào sự quan trọng của làm việc nhóm.
He couldn't succeed without belief in his own abilities.
Anh ấy không thể thành công nếu không tin vào khả năng của mình.
Did they complete the project without belief in the mission statement?
Họ đã hoàn thành dự án mà không tin vào tuyên bố nhiệm vụ chưa?
She approached the situation without belief in the outcome.
Cô ấy tiếp cận tình hình mà không tin vào kết quả.
He faced the challenge without belief in his own abilities.
Anh ấy đối mặt với thách thức mà không tin vào khả năng của mình.
Did they complete the project without belief in its success?
Họ đã hoàn thành dự án mà không tin vào sự thành công của nó chứ?
"Without belief" diễn tả trạng thái thiếu niềm tin hoặc sự hoài nghi về một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, tâm lý học hoặc tôn giáo, nhằm biểu thị sự thiếu vững chắc trong niềm tin hoặc sự không chắc chắn về thực tại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều hiểu và sử dụng với ý nghĩa tương tự trong văn viết và giao tiếp.
Từ "without belief" thể hiện sự thiếu niềm tin, trong đó "without" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiþutan", kết hợp với "belief" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gelēafa", từ gốc Germanic "galaubō". Thay đổi nghĩa diễn ra qua thời gian, thể hiện sự hoài nghi và phản kháng đối với tín ngưỡng hoặc niềm tin. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần thiếu sự tin tưởng, phổ biến trong các lĩnh vực triết học và tâm lý học.
Cụm từ "without belief" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về triết lý, tôn giáo hoặc các chủ đề liên quan đến niềm tin cá nhân. Bên ngoài IELTS, cụm từ thường được sử dụng trong văn phong học thuật và phân tích tâm lý để diễn tả trạng thái thiếu niềm tin hoặc sự hoài nghi trong các tình huống xã hội và tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp