Bản dịch của từ Without belief trong tiếng Việt

Without belief

Idiom

Without belief (Idiom)

01

Thiếu sự tin tưởng hoặc tự tin vào một nguyên tắc hoặc ý tưởng.

Lacking conviction or confidence in a principle or idea.

Ví dụ

She presented her argument without belief in the importance of teamwork.

Cô ấy trình bày lập luận của mình mà không tin vào sự quan trọng của làm việc nhóm.

He couldn't succeed without belief in his own abilities.

Anh ấy không thể thành công nếu không tin vào khả năng của mình.

Did they complete the project without belief in the mission statement?

Họ đã hoàn thành dự án mà không tin vào tuyên bố nhiệm vụ chưa?

02

Không tin hoặc không có niềm tin vào điều gì đó.

Not believing something or having no faith in it.

Ví dụ

She approached the situation without belief in the outcome.

Cô ấy tiếp cận tình hình mà không tin vào kết quả.

He faced the challenge without belief in his own abilities.

Anh ấy đối mặt với thách thức mà không tin vào khả năng của mình.

Did they complete the project without belief in its success?

Họ đã hoàn thành dự án mà không tin vào sự thành công của nó chứ?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without belief

Không có idiom phù hợp