Bản dịch của từ Without faith trong tiếng Việt

Without faith

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without faith (Idiom)

01

Không bị ảnh hưởng bởi đức tin tôn giáo hoặc tín ngưỡng tâm linh.

Not influenced by religious faith or spiritual belief.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không có hy vọng hoặc sự tự tin.

In the absence of hope or confidence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Không có niềm tin hay sự tin tưởng vào điều gì đó hoặc ai đó.

Without any belief or trust in something or someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Without faith cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without faith

Không có idiom phù hợp