Bản dịch của từ Without faith trong tiếng Việt
Without faith
Without faith (Idiom)
Không có hy vọng hoặc sự tự tin.
In the absence of hope or confidence.
Cụm từ "without faith" đề cập đến trạng thái hoặc cảm giác thiếu niềm tin, thường là vào một điều gì đó như tôn giáo, con người hay tương lai. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền, do ảnh hưởng của ngữ âm địa phương. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, tâm lý học, và các cuộc thảo luận về niềm tin và hy vọng.
Từ "without faith" mang ý nghĩa "không có đức tin" trong tiếng Anh. Cụm từ này xuất phát từ tiền tố "without" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wiþutan", nghĩa là "không có", và từ "faith", bắt nguồn từ tiếng Latin "fides", có nghĩa là "đức tin, sự tin tưởng". Thuật ngữ này phản ánh một trạng thái thiếu hụt niềm tin, không chỉ trong tôn giáo mà còn trong các mối quan hệ và ý thức cộng đồng, cho thấy sự tương tác giữa niềm tin và tồn tại xã hội.
Cụm từ "without faith" không tồn tại với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học, hoặc các cuộc thảo luận về sự tin tưởng và hoài nghi. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các văn bản văn học, để diễn tả trạng thái vắng bóng niềm tin hoặc sự kỳ vọng trong cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp