Bản dịch của từ Withstood trong tiếng Việt
Withstood
VerbPhrase
Withstood (Verb)
wɪɵstˈʊd
wɪɵstˈʊd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chịu được
Past simple and past participle of withstand
Ví dụ
She withstood the pressure from social media criticism.
Cô ấy đã chịu đựng áp lực từ sự phê bình trên mạng xã hội.
The community withstood the challenges of economic downturns.
Cộng đồng đã chịu đựng những thách thức của sự suy thoái kinh tế.
Withstood (Phrase)
wɪɵstˈʊd
wɪɵstˈʊd
Ví dụ
The community withstood the economic crisis.
Cộng đồng chịu đựng được khủng hoảng kinh tế.
Her friendship withstood the test of time.
Tình bạn của cô ấy chịu đựng được thử thách của thời gian.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Withstood
Không có idiom phù hợp