Bản dịch của từ Withstood trong tiếng Việt

Withstood

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Withstood (Verb)

wɪɵstˈʊd
wɪɵstˈʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chịu được.

Past simple and past participle of withstand.

Ví dụ

She withstood the pressure from social media criticism.

Cô ấy đã chịu đựng áp lực từ sự phê bình trên mạng xã hội.

The community withstood the challenges of economic downturns.

Cộng đồng đã chịu đựng những thách thức của sự suy thoái kinh tế.

The organization withstood the impact of negative publicity.

Tổ chức đã chịu đựng tác động của sự quảng cáo tiêu cực.

Dạng động từ của Withstood (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Withstand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Withstood

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Withstood

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Withstands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Withstanding

Withstood (Phrase)

wɪɵstˈʊd
wɪɵstˈʊd
01

Chịu được x - chịu được x có nghĩa là đủ mạnh mẽ để không bị tổn thương hay tổn hại bởi x.

Withstand x - withstand x means to be strong enough not to be hurt or harmed by x.

Ví dụ

The community withstood the economic crisis.

Cộng đồng chịu đựng được khủng hoảng kinh tế.

Her friendship withstood the test of time.

Tình bạn của cô ấy chịu đựng được thử thách của thời gian.

The organization withstood the pressure from competitors.

Tổ chức chịu đựng được áp lực từ đối thủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/withstood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] To excel academically, a student needs to pressure and persevere in their study [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Withstood

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.