Bản dịch của từ Withstood trong tiếng Việt
Withstood

Withstood (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chịu được.
Past simple and past participle of withstand.
She withstood the pressure from social media criticism.
Cô ấy đã chịu đựng áp lực từ sự phê bình trên mạng xã hội.
The community withstood the challenges of economic downturns.
Cộng đồng đã chịu đựng những thách thức của sự suy thoái kinh tế.
The organization withstood the impact of negative publicity.
Tổ chức đã chịu đựng tác động của sự quảng cáo tiêu cực.
Dạng động từ của Withstood (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Withstand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Withstood |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Withstood |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Withstands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Withstanding |
Withstood (Phrase)
The community withstood the economic crisis.
Cộng đồng chịu đựng được khủng hoảng kinh tế.
Her friendship withstood the test of time.
Tình bạn của cô ấy chịu đựng được thử thách của thời gian.
The organization withstood the pressure from competitors.
Tổ chức chịu đựng được áp lực từ đối thủ.
Họ từ
Từ "withstood" là dạng quá khứ của động từ "withstand", có nghĩa là chịu đựng hoặc kháng cự lại áp lực, sức ép hay thử thách. Trong tiếng Anh, "withstood" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sức mạnh, sự bền bỉ hoặc khả năng chống chọi trong các tình huống khó khăn.
Động từ "withstood" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "withstandan", mang ý nghĩa là "đứng vững" hoặc "kháng cự". Từ này có nguồn gốc từ hai thành phần: "with" (chống lại) và "stand" (đứng). Trong lịch sử ngôn ngữ, "withstood" đã phát triển để chỉ khả năng chịu đựng hoặc chống lại áp lực, thử thách. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kiên cường và sức mạnh khi đối mặt với khó khăn.
Từ "withstood" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về khả năng chống chọi hoặc duy trì trước áp lực. Từ này ít gặp trong phần Nghe. Trong ngữ cảnh khác, "withstood" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự bền bỉ, khả năng chịu đựng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu lịch sử hoặc các bài báo nghiên cứu về vật liệu. Từ này thể hiện sức mạnh hoặc độ bền trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
