Bản dịch của từ Withy trong tiếng Việt

Withy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Withy (Noun)

wˈɪði
wˈɪði
01

Một nhánh cứng và dẻo của cây liễu gai hoặc cây liễu khác, dùng để buộc, buộc hoặc đan rổ.

A tough, flexible branch of an osier or other willow, used for tying, binding, or basketry.

Ví dụ

The children used withy to make baskets for the community event.

Trẻ em đã sử dụng với để làm rổ cho sự kiện cộng đồng.

The volunteers did not have enough withy for all the baskets needed.

Các tình nguyện viên không có đủ với cho tất cả các cái rổ cần thiết.

Did the students learn how to weave withy for their project?

Có phải các sinh viên đã học cách dệt với cho dự án của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/withy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Withy

Không có idiom phù hợp