Bản dịch của từ Withy trong tiếng Việt
Withy

Withy (Noun)
The children used withy to make baskets for the community event.
Trẻ em đã sử dụng với để làm rổ cho sự kiện cộng đồng.
The volunteers did not have enough withy for all the baskets needed.
Các tình nguyện viên không có đủ với cho tất cả các cái rổ cần thiết.
Did the students learn how to weave withy for their project?
Có phải các sinh viên đã học cách dệt với cho dự án của họ không?
Họ từ
Từ "withy" chỉ một loại cây thuộc họ sẽ, thường được dùng để đan lát các vật dụng như giỏ hoặc hàng rào. Trong tiếng Anh, đây là một từ ít gặp và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên môn liên quan đến cây cối hoặc thủ công truyền thống. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, do tính chuyên ngành, "withy" có thể ít được biết đến và sử dụng ở cả hai phương thức.
Từ "withy" có nguồn gốc từ tiếng Old English "withe", mang nghĩa là "cành cây dẻo". Có gốc rễ từ tiếng Latin "vitis", nghĩa là "nho", phản ánh đặc tính dẻo và linh hoạt của cành cây. Qua thời gian, "withy" đã chỉ những thân cây dẻo có thể dùng để làm đồ dùng. Ngày nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa tương tự, thường chỉ đến cành cây mềm, thường được sử dụng trong nghề thủ công, đặc biệt trong việc đan lát hoặc xây dựng.
Từ "withy" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó là từ ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Trong các bài thi, từ này hiếm khi xuất hiện trong bài viết hoặc bài nói, trong khi trong bài nghe và đọc, nó có thể chỉ xuất hiện trong văn bản chuyên ngành về thực vật học. Ngoài ra, "withy" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả về cây cối, đặc biệt là các loại cây dẻo dai dùng trong thủ công mỹ nghệ hoặc làm hàng rào.