Bản dịch của từ Osier trong tiếng Việt
Osier

Osier (Noun)
Một loài liễu á-âu nhỏ mọc chủ yếu ở môi trường ẩm ướt. nó thường được ghép lại, là nguồn cung cấp chính các chồi dài linh hoạt (cây khô) được sử dụng trong nghề đan rổ.
A small eurasian willow which grows mostly in wet habitats it is usually coppiced being a major source of the long flexible shoots withies used in basketwork.
The osier is essential for making traditional baskets in our community.
Osier rất quan trọng để làm giỏ truyền thống trong cộng đồng của chúng tôi.
They do not use osier for modern furniture design anymore.
Họ không còn sử dụng osier cho thiết kế nội thất hiện đại nữa.
Is osier still popular for crafts in local markets today?
Osier vẫn phổ biến cho thủ công mỹ nghệ ở các chợ địa phương hôm nay không?
Họ từ
Osier là một thuật ngữ chỉ loại cây thảo mộc có tên khoa học là Salix viminalis, thuộc họ Liễu. Nó thường được sử dụng để chỉ các nhánh cây mềm mại, linh hoạt của loài này, thường được dùng để làm hàng rào, giỏ, hoặc đồ thủ công mỹ nghệ. Trong tiếng Anh Anh, từ "osier" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn. Từ này cũng có liên quan đến các thuật ngữ tương tự như "willow" (liễu), nhưng đặc trưng cho các nhánh tươi.
Từ "osier" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "osier", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "osal" hay "osula", có nghĩa là "cành cây". Trong lịch sử, từ này chỉ những loại cây nho nhỏ, thường được sử dụng để làm rổ và các sản phẩm thủ công. Nghĩa hiện tại của "osier" gắn liền với cây dương willow, loại cây linh hoạt và dễ uốn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc vật liệu và ứng dụng thủ công trong văn hóa.
Từ "osier", chỉ về một loại cây sống nước thuộc họ liễu, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, thực vật học và nghệ thuật đan lát. Trong kỳ thi IELTS, từ này có vẻ ít phổ biến và hiếm gặp trong bốn lĩnh vực: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các bài đọc chuyên môn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc nghề thủ công truyền thống.