Bản dịch của từ Witty comment trong tiếng Việt

Witty comment

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witty comment (Noun)

wˈɪti kˈɑmɛnt
wˈɪti kˈɑmɛnt
01

Một nhận xét thông minh hoặc hài hước.

A clever or funny remark.

Ví dụ

Her witty comment made everyone laugh during the social gathering.

Nhận xét hài hước của cô ấy khiến mọi người cười trong buổi gặp mặt.

He did not make a witty comment at the party last night.

Anh ấy đã không đưa ra một nhận xét hài hước tại bữa tiệc tối qua.

Did you hear his witty comment about the social event?

Bạn có nghe nhận xét hài hước của anh ấy về sự kiện xã hội không?

Witty comment (Adjective)

wˈɪti kˈɑmɛnt
wˈɪti kˈɑmɛnt
01

Thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự hài hước bằng lời nói nhanh chóng và sáng tạo.

Showing or characterized by quick and inventive verbal humor.

Ví dụ

Her witty comment made everyone laugh during the social gathering.

Câu nói hài hước của cô ấy khiến mọi người cười trong buổi gặp mặt.

He did not make a witty comment at the party last night.

Anh ấy đã không có câu nói hài hước nào trong bữa tiệc tối qua.

Did you hear his witty comment about the recent social event?

Bạn có nghe câu nói hài hước của anh ấy về sự kiện xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witty comment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witty comment

Không có idiom phù hợp