Bản dịch của từ Witty comment trong tiếng Việt
Witty comment

Witty comment (Noun)
Her witty comment made everyone laugh during the social gathering.
Nhận xét hài hước của cô ấy khiến mọi người cười trong buổi gặp mặt.
He did not make a witty comment at the party last night.
Anh ấy đã không đưa ra một nhận xét hài hước tại bữa tiệc tối qua.
Did you hear his witty comment about the social event?
Bạn có nghe nhận xét hài hước của anh ấy về sự kiện xã hội không?
Witty comment (Adjective)
Her witty comment made everyone laugh during the social gathering.
Câu nói hài hước của cô ấy khiến mọi người cười trong buổi gặp mặt.
He did not make a witty comment at the party last night.
Anh ấy đã không có câu nói hài hước nào trong bữa tiệc tối qua.
Did you hear his witty comment about the recent social event?
Bạn có nghe câu nói hài hước của anh ấy về sự kiện xã hội gần đây không?
"Câu nói hóm hỉnh" (witty comment) đề cập đến một nhận xét hoặc câu nói thông minh, sắc sảo, thường mang tính châm biếm hoặc gây cười. Trong tiếng Anh, "witty comment" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể thường được liên kết với tinh thần hài hước nhẹ nhàng và tinh tế, trong khi ở Mỹ thì có thể nhấn mạnh đến sự hài hước lạc quan và thẳng thắn hơn.
Từ "witty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "witty", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wistig", có nghĩa là nhanh nhẹn hoặc khôn ngoan. Từ này mang ý nghĩa chỉ sự thông minh, sắc sảo trong suy nghĩ và diễn đạt. Cụm từ "witty comment" chỉ những lời bình luận sắc bén, hài hước và thông minh, phản ánh khả năng tư duy nhanh nhạy và sáng tạo của người nói, tạo sự thích thú và ấn tượng trong giao tiếp.
Cụm từ "witty comment" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và sáng tạo. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "witty comments" thường được dùng để thể hiện sự hài hước, trí tuệ trong các cuộc trò chuyện hoặc tại các sự kiện xã hội. Khả năng đưa ra những nhận xét sắc sảo này thường được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận và phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp