Bản dịch của từ Wizardry trong tiếng Việt
Wizardry

Wizardry (Noun)
Kỹ năng tuyệt vời trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
Great skill in a particular area of activity.
Her wizardry in writing essays impressed the IELTS examiners.
Sự phép thuật của cô ấy trong viết bài luận ấn tượng với các giám khảo IELTS.
Lack of wizardry in vocabulary may lead to lower band scores.
Thiếu sự phép thuật trong từ vựng có thể dẫn đến điểm số thấp hơn.
Is wizardry in grammar essential for achieving a high score?
Việc có sự phép thuật trong ngữ pháp có cần thiết để đạt điểm cao không?
His wizardry in storytelling captivates the audience.
Sự phép thuật của anh ấy trong việc kể chuyện thu hút khán giả.
She lacks wizardry in engaging her listeners during presentations.
Cô ấy thiếu sự phép thuật trong việc thu hút người nghe trong các buổi thuyết trình.
Does your IELTS essay need a touch of wizardry to impress?
Bài luận IELTS của bạn có cần một chút phép thuật để gây ấn tượng không?
Họ từ
Từ "wizardry" là một danh từ chỉ những kỹ năng hoặc khả năng kỳ diệu, thường liên quan đến phép thuật hoặc sự huyền bí. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khéo léo hoặc tài năng phi thường trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như công nghệ, nghệ thuật. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "wizardry" thường mang âm hưởng cổ điển hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "wizardry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiz" xuất phát từ từ "wita", nghĩa là "người khôn ngoan" trong tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa của sự am hiểu và trí tuệ. "Wizard" ban đầu được dùng để chỉ những người có kiến thức siêu phàm, có khả năng tác động đến thế giới tự nhiên. Theo thời gian, "wizardry" đã trở thành thuật ngữ chỉ các hành động hoặc nghệ thuật của việc thực hành phép thuật, phản ánh sự kết hợp giữa tri thức và huyền bí trong văn hóa dân gian.
Từ "wizardry" thường không được sử dụng phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nội dung của nó thường liên quan đến lĩnh vực giả tưởng hoặc nghệ thuật ảo thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như công nghệ hoặc nghệ thuật. Những tình huống thường gặp bao gồm việc đánh giá sự khéo léo trong lập trình máy tính hoặc thao tác nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp