Bản dịch của từ Wizardry trong tiếng Việt

Wizardry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wizardry (Noun)

wˈɪzɚdɹi
wˈɪzəɹdɹi
01

Kỹ năng tuyệt vời trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.

Great skill in a particular area of activity.

Ví dụ

Her wizardry in writing essays impressed the IELTS examiners.

Sự phép thuật của cô ấy trong viết bài luận ấn tượng với các giám khảo IELTS.

Lack of wizardry in vocabulary may lead to lower band scores.

Thiếu sự phép thuật trong từ vựng có thể dẫn đến điểm số thấp hơn.

Is wizardry in grammar essential for achieving a high score?

Việc có sự phép thuật trong ngữ pháp có cần thiết để đạt điểm cao không?

02

Nghệ thuật hoặc thực hành phép thuật.

The art or practice of magic.

Ví dụ

His wizardry in storytelling captivates the audience.

Sự phép thuật của anh ấy trong việc kể chuyện thu hút khán giả.

She lacks wizardry in engaging her listeners during presentations.

Cô ấy thiếu sự phép thuật trong việc thu hút người nghe trong các buổi thuyết trình.

Does your IELTS essay need a touch of wizardry to impress?

Bài luận IELTS của bạn có cần một chút phép thuật để gây ấn tượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wizardry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wizardry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.