Bản dịch của từ Wizen trong tiếng Việt
Wizen

Wizen (Adjective)
The wizened man shared stories of his youth in the village.
Người đàn ông héo hon kể những câu chuyện về tuổi trẻ của mình ở làng.
The wizened trees in the park show signs of neglect and age.
Những cây héo hon trong công viên cho thấy dấu hiệu bị bỏ bê và tuổi tác.
Are the wizened elders respected in your community for their wisdom?
Có phải những người già héo hon được tôn trọng trong cộng đồng của bạn vì trí tuệ của họ không?
Wizen (Verb)
(nội động từ, nội động) tàn lụi; trở nên gầy và nhăn nheo do co rút do tuổi tác hoặc bệnh tật.
Transitive intransitive to wither to become or make lean and wrinkled by shrinkage as from age or illness.
The elderly man's hands began to wizen with age and hardship.
Đôi tay của người đàn ông cao tuổi bắt đầu héo úa vì tuổi tác và khó khăn.
Young people do not wizen as quickly as older adults do.
Người trẻ không héo úa nhanh như người lớn tuổi.
Why do some flowers wizen faster than others in social settings?
Tại sao một số hoa héo úa nhanh hơn những hoa khác trong môi trường xã hội?
"Wizen" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trở nên khô héo hoặc biến mất sức sống theo thời gian, thường liên quan đến trạng thái vật lý của thực vật hoặc sự suy giảm sức khỏe của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng hình thức từ "wizen", tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh văn học để miêu tả sự lão hóa một cách hình ảnh hơn. Từ này thường ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày, phổ biến hơn trong các tác phẩm văn chương.
Từ "wizen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wysen", bắt nguồn từ từ gốc tiếng Đức "wisen", mang nghĩa là "trở nên khô héo" hay "héo". Ra đời vào thế kỷ thứ 15, từ này thường mô tả quá trình già đi hoặc suy yếu, đặc biệt trong ngữ cảnh của thực vật và con người. Sự chuyển biến này liên quan chặt chẽ đến nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự lão hóa và sự suy tàn theo thời gian.
Từ "wizen" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó có thể liên quan đến mô tả sự thay đổi hay lão hóa. Trong ngữ cảnh khác, "wizen" thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút về sức sống hoặc sự trẻ trung, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật, khi miêu tả quá trình biến đổi của con người hoặc tự nhiên. Thuật ngữ này mang sắc thái thể hiện sự thận trọng về cuộc sống và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp