Bản dịch của từ Won a contract trong tiếng Việt
Won a contract

Won a contract (Verb)
Để đạt được chiến thắng trong một cuộc thi hoặc cuộc cạnh tranh.
To achieve victory in a contest or competition.
The community won a contract for building a new park last year.
Cộng đồng đã thắng một hợp đồng để xây dựng công viên mới năm ngoái.
They did not win a contract for the local recycling project.
Họ đã không thắng một hợp đồng cho dự án tái chế địa phương.
Did your organization win a contract for social housing this year?
Tổ chức của bạn có thắng một hợp đồng cho nhà ở xã hội năm nay không?
The city won a contract for new public transportation improvements.
Thành phố đã giành được hợp đồng cải thiện giao thông công cộng mới.
The organization did not win a contract for the social project.
Tổ chức đã không giành được hợp đồng cho dự án xã hội.
Did the nonprofit win a contract for community development?
Liệu tổ chức phi lợi nhuận có giành được hợp đồng phát triển cộng đồng không?
Để thành công trong việc thuyết phục hoặc làm ai đó tin.
To succeed in persuading or convincing someone.
The charity won a contract to provide meals for the homeless.
Tổ chức từ thiện đã giành được hợp đồng cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư.
The local group did not win a contract for the community project.
Nhóm địa phương đã không giành được hợp đồng cho dự án cộng đồng.
Did the organization win a contract for the social services program?
Tổ chức đã giành được hợp đồng cho chương trình dịch vụ xã hội chưa?
"Won a contract" là cụm từ diễn tả hành động đạt được hợp đồng, thường thông qua quá trình đấu thầu hoặc thương thảo. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và pháp lý, phản ánh sự đồng thuận giữa các bên liên quan. Trong Tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút so với Tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giữ nguyên. Hợp đồng này thường liên quan đến các dịch vụ, sản phẩm hoặc dự án cụ thể.