Bản dịch của từ Wonders trong tiếng Việt
Wonders

Wonders (Noun)
Số nhiều của ngạc nhiên.
Plural of wonder.
The wonders of social media connect people around the globe daily.
Những điều kỳ diệu của mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu mỗi ngày.
Many people do not see the wonders of community service.
Nhiều người không thấy được những điều kỳ diệu của dịch vụ cộng đồng.
What wonders can social movements achieve for society in 2023?
Những điều kỳ diệu nào mà các phong trào xã hội có thể đạt được cho xã hội vào năm 2023?
Dạng danh từ của Wonders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wonder | Wonders |
Họ từ
Từ "wonders" là danh từ số nhiều của "wonder", mang nghĩa là sự ngạc nhiên, điều kỳ diệu hoặc một hiện tượng gây tò mò. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những điều tạo ra cảm giác thán phục, hoặc những hiện tượng thiên nhiên và nhân tạo khiến con người kinh ngạc. Ở dạng viết, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác. Ở Anh, âm "w" có thể được phát âm rõ ràng hơn so với một số vùng ở Mỹ.
Từ "wonders" xuất phát từ tiếng Anh cổ "under", có nguồn gốc từ động từ La tinh "mirari", nghĩa là "ngạc nhiên" hay "thán phục". Ý nghĩa của từ này đã tiến hóa từ khái niệm về sự gây kinh ngạc hoặc ngạc nhiên đến việc mô tả các đối tượng hoặc hiện tượng đáng kinh ngạc, gợi lên sự tò mò và sự khám phá. Hiện nay, từ "wonders" thường được sử dụng để chỉ những điều kỳ diệu hoặc đặc sắc gây ấn tượng mạnh mẽ đối với con người.
Từ "wonders" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi người thí sinh trình bày ý kiến hoặc mô tả trải nghiệm. Trong ngữ cảnh học thuật, "wonders" liên quan đến các khái niệm khám phá, sự tò mò và sự kỳ diệu của thiên nhiên hoặc nhân tạo. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng khi nói về các kỳ quan thế giới, cám dỗ và những hiện tượng thiên nhiên gây ấn tượng mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



