Bản dịch của từ Woodcarver trong tiếng Việt

Woodcarver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woodcarver (Noun)

wˈʊdkɑɹvɚ
wˈʊdkɑɹvɚ
01

Một thợ thủ công tạo ra các đồ vật bằng gỗ, thường là cho mục đích trang trí.

A craftsman who creates wooden items often for decorative purposes

Ví dụ

The woodcarver made beautiful sculptures for the local art festival.

Người khắc gỗ đã tạo ra những bức tượng đẹp cho lễ hội nghệ thuật địa phương.

The woodcarver does not sell his work online.

Người khắc gỗ không bán sản phẩm của mình trực tuyến.

Is the woodcarver participating in the community craft fair this year?

Người khắc gỗ có tham gia hội chợ thủ công cộng đồng năm nay không?

02

Một nghệ nhân lành nghề trong nghệ thuật chạm khắc gỗ.

An artisan skilled in the art of wood carving

Ví dụ

The woodcarver created beautiful sculptures for the local art festival.

Người thợ khắc gỗ đã tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp cho lễ hội nghệ thuật địa phương.

The woodcarver does not use machines for his intricate designs.

Người thợ khắc gỗ không sử dụng máy móc cho những thiết kế tinh xảo của mình.

Is the woodcarver participating in the community craft fair this year?

Người thợ khắc gỗ có tham gia hội chợ thủ công cộng đồng năm nay không?

03

Một người chạm khắc các đồ vật từ gỗ.

A person who carves objects out of wood

Ví dụ

The woodcarver created beautiful sculptures for the local art fair.

Người khắc gỗ đã tạo ra những bức tượng đẹp cho hội chợ nghệ thuật địa phương.

The woodcarver did not attend the community workshop last Saturday.

Người khắc gỗ đã không tham gia hội thảo cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

Is the woodcarver from your neighborhood participating in the festival?

Người khắc gỗ từ khu phố bạn có tham gia lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woodcarver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodcarver

Không có idiom phù hợp