Bản dịch của từ Woodcarver trong tiếng Việt
Woodcarver

Woodcarver (Noun)
Một thợ thủ công tạo ra các đồ vật bằng gỗ, thường là cho mục đích trang trí.
A craftsman who creates wooden items often for decorative purposes
The woodcarver made beautiful sculptures for the local art festival.
Người khắc gỗ đã tạo ra những bức tượng đẹp cho lễ hội nghệ thuật địa phương.
The woodcarver does not sell his work online.
Người khắc gỗ không bán sản phẩm của mình trực tuyến.
Is the woodcarver participating in the community craft fair this year?
Người khắc gỗ có tham gia hội chợ thủ công cộng đồng năm nay không?
The woodcarver created beautiful sculptures for the local art festival.
Người thợ khắc gỗ đã tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp cho lễ hội nghệ thuật địa phương.
The woodcarver does not use machines for his intricate designs.
Người thợ khắc gỗ không sử dụng máy móc cho những thiết kế tinh xảo của mình.
Is the woodcarver participating in the community craft fair this year?
Người thợ khắc gỗ có tham gia hội chợ thủ công cộng đồng năm nay không?
Một người chạm khắc các đồ vật từ gỗ.
A person who carves objects out of wood
The woodcarver created beautiful sculptures for the local art fair.
Người khắc gỗ đã tạo ra những bức tượng đẹp cho hội chợ nghệ thuật địa phương.
The woodcarver did not attend the community workshop last Saturday.
Người khắc gỗ đã không tham gia hội thảo cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
Is the woodcarver from your neighborhood participating in the festival?
Người khắc gỗ từ khu phố bạn có tham gia lễ hội không?
Từ "woodcarver" chỉ người thợ chạm khắc gỗ, chuyên thực hiện các công việc điêu khắc, tạo hình và trang trí bằng gỗ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng không khác biệt so với tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Mỹ, từ "carver" đôi khi được sử dụng riêng biệt để chỉ những người chạm khắc động vật hoặc thực phẩm. Trong các văn cảnh khác nhau, "woodcarver" có thể ám chỉ đến nghệ thuật truyền thống hoặc công nghiệp hiện đại trong chế tác gỗ.
Từ "woodcarver" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wood" (gỗ) và "carver" (người chạm khắc). Tiếng Anh "carve" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kerban", có nghĩa là chạm khắc, cắt ra. Trong lịch sử, nghề chạm khắc trên gỗ đã được thực hành từ thời kỳ cổ đại để tạo ra các vật phẩm trang trí và công cụ. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ những nghệ nhân chuyên chạm khắc hình ảnh và mẫu mã trên gỗ, ghi dấu ấn văn hóa và nghệ thuật trong các sản phẩm bền vững.
Từ "woodcarver" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn của nó, liên quan đến nghề thủ công cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "woodcarver" xuất hiện trong các tình huống mô tả nghệ thuật truyền thống, triển lãm nghệ thuật, và khi thảo luận về các ngành nghề thủ công. Cách sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến việc thể hiện kỹ năng, nghệ thuật và truyền thống văn hóa.