Bản dịch của từ Woodsman trong tiếng Việt

Woodsman

Noun [U/C]

Woodsman (Noun)

wˈʊdzmn̩
wˈʊdzmæn
01

Người sống hoặc làm việc trong rừng, đặc biệt là người đi rừng, thợ săn hoặc tiều phu.

A person living or working in woodland, especially a forester, hunter, or woodcutter.

Ví dụ

The woodsman skillfully chopped down trees in the forest.

Người rừng khéo léo chặt cây trong khu rừng.

The woodsman tracked deer for hunting in the woods.

Người rừng theo dấu nai để săn trong rừng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodsman

Không có idiom phù hợp