Bản dịch của từ Woodsman trong tiếng Việt
Woodsman

Woodsman (Noun)
Người sống hoặc làm việc trong rừng, đặc biệt là người đi rừng, thợ săn hoặc tiều phu.
A person living or working in woodland, especially a forester, hunter, or woodcutter.
The woodsman skillfully chopped down trees in the forest.
Người rừng khéo léo chặt cây trong khu rừng.
The woodsman tracked deer for hunting in the woods.
Người rừng theo dấu nai để săn trong rừng.
The woodsman lived in a small cabin deep in the woods.
Người rừng sống trong một căn nhà gỗ sâu trong rừng.
Họ từ
Từ "woodsman" chỉ những người làm nghề liên quan đến rừng, như chặt cây hoặc khai thác gỗ, thường gắn liền với các kỹ năng sinh tồn và hiểu biết về môi trường tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, "woodsman" ít phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại hơn, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tác phẩm văn học hơn là trong ngôn ngữ nói hàng ngày.
Từ "woodsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "wood" (rừng, gỗ) và "man" (người). "Wood" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *wōþrō và tiếng Proto-Indo-European *drew- (có nghĩa là gỗ hoặc cây). Ban đầu, từ này chỉ những người làm việc trong rừng, bao gồm cả việc khai thác gỗ và săn bắn. Hiện nay, "woodsman" thường chỉ người có kỹ năng sinh tồn và quen thuộc với môi trường rừng, phản ánh mối liên hệ mật thiết với thiên nhiên.
Từ "woodsman" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp liên quan đến việc làm việc trong rừng hoặc chăm sóc rừng, từ này có thể gặp trong văn học hoặc các chủ đề liên quan đến sinh thái, bảo tồn hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết về môi trường, nghề nghiệp, hoặc văn hóa truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp