Bản dịch của từ Forester trong tiếng Việt

Forester

Noun [U/C]

Forester (Noun)

fˈɔɹəstɚ
fˈɑɹɪstəɹ
01

Viên chức phụ trách việc bảo vệ rừng, đặc biệt là người được cơ quan chính phủ tuyển dụng để bảo vệ và quản lý một khu rừng rộng lớn

An officer in charge of the upkeep of a forest, especially one employed by a government agency to protect and manage a large area of woodland

Ví dụ

The forester patrols the forest to ensure its protection.

Người rừng tuần tra rừng để đảm bảo bảo vệ.

The government hired a forester to manage the national park.

Chính phủ đã thuê một người rừng để quản lý công viên quốc gia.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forester

Không có idiom phù hợp