Bản dịch của từ Forester trong tiếng Việt
Forester
Noun [U/C]
Forester (Noun)
fˈɔɹəstɚ
fˈɑɹɪstəɹ
Ví dụ
The forester patrols the forest to ensure its protection.
Người rừng tuần tra rừng để đảm bảo bảo vệ.
The government hired a forester to manage the national park.
Chính phủ đã thuê một người rừng để quản lý công viên quốc gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Forester
Không có idiom phù hợp