Bản dịch của từ Forester trong tiếng Việt
Forester

Forester (Noun)
The forester patrols the forest to ensure its protection.
Người rừng tuần tra rừng để đảm bảo bảo vệ.
The government hired a forester to manage the national park.
Chính phủ đã thuê một người rừng để quản lý công viên quốc gia.
The forester's main duty is to safeguard the woodland from harm.
Nhiệm vụ chính của người rừng là bảo vệ rừng khỏi thiệt hại.
Họ từ
Từ "forester" đề cập đến người làm công việc liên quan đến việc quản lý và bảo vệ rừng. Họ thường chịu trách nhiệm về việc trồng cây, duy trì hệ sinh thái rừng và giám sát các hoạt động khai thác gỗ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về từ.
Từ "forester" có nguồn gốc từ tiếng Latin "forestis", có nghĩa là "thuộc về rừng". Từ này phản ánh vai trò của người làm rừng trong việc quản lý và bảo tồn các khu rừng. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 ở Anh, khi thuật ngữ chỉ những người chịu trách nhiệm bảo vệ rừng và động vật hoang dã. Ngày nay, "forester" không chỉ đề cập đến người làm việc trong ngành quản lý rừng mà còn mở rộng ra các lĩnh vực bảo vệ môi trường và sinh thái.
Từ "forester" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề hàng ngày và văn hóa. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong văn viết và nói, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến bảo tồn môi trường và ngành lâm nghiệp. Trong các bài báo khoa học, tài liệu chuyên ngành hoặc thảo luận về chính sách môi trường, "forester" thường được dùng để chỉ những người làm việc trong quản lý rừng và bảo vệ tài nguyên tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



