Bản dịch của từ Word in the ear trong tiếng Việt

Word in the ear

Idiom

Word in the ear (Idiom)

01

Để nhận biết những tín hiệu hoặc thông tin tinh tế.

To be aware of subtle cues or information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để cảnh giác và chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh bạn.

To be alert and attentive to what is happening around you.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để được thông báo hoặc hiểu biết đầy đủ về các sự kiện hoặc tình huống hiện tại.

To be wellinformed or knowledgeable about current events or situations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word in the ear

Không có idiom phù hợp