Bản dịch của từ Word in the ear trong tiếng Việt
Word in the ear
Word in the ear (Idiom)
Để nhận biết những tín hiệu hoặc thông tin tinh tế.
To be aware of subtle cues or information.
Để được thông báo hoặc hiểu biết đầy đủ về các sự kiện hoặc tình huống hiện tại.
To be wellinformed or knowledgeable about current events or situations.
Từ "word in the ear" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một thông điệp hoặc bí mật được chia sẻ riêng tư, thường là một lời nhắc nhở hoặc lời khuyên. Cụm từ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh của cả hai. Tuy nhiên, cách diễn đạt hoặc ngữ điệu có thể thay đổi giữa các vùng miền khác nhau. Nội dung này nhấn mạnh tính chất bí mật và riêng tư của thông điệp được truyền tải.
Cụm từ "in the ear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "auris" có nghĩa là "tai". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, chỉ hành động truyền tải âm thanh trực tiếp đến tai người nghe, nhằm tạo ra trải nghiệm âm thanh cá nhân hoá. Trong lịch sử, cụm từ này phản ánh cách mà âm thanh và thông điệp được tiếp nhận, từ đó dẫn đến sự phát triển trong lĩnh vực giao tiếp âm nhạc và truyền thông hiện đại.
"Cụm từ 'word in the ear' khá hiếm gặp trong bốn thành phần thi IELTS. Ở phần Nghe, cụm từ này không thường xuất hiện do tính chất cụ thể của đề tài. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến thông tin truyền đạt trong môi trường xã hội hoặc riêng tư, nhưng không chính thức. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, liên quan đến việc chia sẻ thông tin mật hoặc riêng tư".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp