Bản dịch của từ Workalike trong tiếng Việt
Workalike
Workalike (Noun)
Many students use workalikes for their online social projects.
Nhiều sinh viên sử dụng máy tính tương thích cho các dự án xã hội trực tuyến.
Not all workalikes support the latest social media applications.
Không phải tất cả máy tính tương thích đều hỗ trợ các ứng dụng mạng xã hội mới nhất.
Do you think workalikes improve social interaction among students?
Bạn có nghĩ rằng máy tính tương thích cải thiện sự tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Từ "workalike" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc đối tượng có khả năng thực hiện công việc hoặc hoàn thành nhiệm vụ tương tự như một người khác hoặc một mô hình mẫu nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực lập kế hoạch công việc và quản lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, tuy nhiên, trong khuôn khổ máy móc và phần mềm, “workalike” có thể không phổ biến như các thuật ngữ đồng nghĩa khác như "template" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "workalike" xuất phát từ hai thành phần: "work" (công việc) và "like" (giống như), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật có khả năng thực hiện công việc tương tự như một người khác hoặc một sản phẩm cụ thể. Việc sử dụng từ này phản ánh xu hướng tìm kiếm những giải pháp thay thế hiệu quả trong công việc, nhằm tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất làm việc trong các môi trường chuyên môn.
Từ "workalike" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và ít khi xuất hiện trong văn cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phát triển phần mềm, "workalike" thường được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc ứng dụng tương tự như một sản phẩm đã có. Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống thảo luận về tương đồng trong thiết kế hoặc chức năng của các công cụ và phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp