Bản dịch của từ Workalike trong tiếng Việt

Workalike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workalike (Noun)

01

Một máy tính có thể sử dụng phần mềm của máy khác mà không cần sửa đổi.

A computer that is able to use the software of another machine without modification.

Ví dụ

Many students use workalikes for their online social projects.

Nhiều sinh viên sử dụng máy tính tương thích cho các dự án xã hội trực tuyến.

Not all workalikes support the latest social media applications.

Không phải tất cả máy tính tương thích đều hỗ trợ các ứng dụng mạng xã hội mới nhất.

Do you think workalikes improve social interaction among students?

Bạn có nghĩ rằng máy tính tương thích cải thiện sự tương tác xã hội giữa sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Workalike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workalike

Không có idiom phù hợp