Bản dịch của từ Workflows trong tiếng Việt
Workflows

Workflows (Noun)
Trình tự các quy trình công nghiệp, hành chính hoặc các quy trình khác mà qua đó một phần công việc đi từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành.
The sequence of industrial administrative or other processes through which a piece of work passes from initiation to completion.
Efficient workflows improve social service delivery in communities like Springfield.
Các quy trình làm việc hiệu quả cải thiện dịch vụ xã hội ở Springfield.
Complex workflows do not benefit social projects in urban areas.
Các quy trình làm việc phức tạp không mang lại lợi ích cho dự án xã hội ở khu vực đô thị.
What workflows are most effective for enhancing social programs in cities?
Các quy trình làm việc nào hiệu quả nhất trong việc nâng cao chương trình xã hội ở các thành phố?
Workflows (Verb)
Thực hiện các nhiệm vụ như một phần của quy trình công việc.
Performing tasks as part of a workflow.
Many organizations optimize workflows to improve social service delivery efficiency.
Nhiều tổ chức tối ưu hóa quy trình làm việc để cải thiện dịch vụ xã hội.
Nonprofits do not waste time on inefficient workflows during community projects.
Các tổ chức phi lợi nhuận không lãng phí thời gian vào quy trình làm việc kém hiệu quả trong các dự án cộng đồng.
How do social workers manage their workflows in busy environments?
Các nhân viên xã hội quản lý quy trình làm việc của họ như thế nào trong môi trường bận rộn?
Họ từ
Từ "workflows" (các quy trình làm việc) chỉ đến chuỗi các bước hoặc quy trình mà một nhiệm vụ hoặc dự án được thực hiện trong tổ chức hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: trong tiếng Anh Mỹ, từ "workflow" thường được dùng để chỉ các quy trình công nghệ thông tin, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến quy trình quản lý trong các lĩnh vực kỹ thuật và hành chính.
Từ "workflows" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "work" (công việc) và "flow" (dòng chảy). "Work" xuất phát từ tiếng Đức cổ "werc", có nghĩa là hoạt động hoặc công việc đã hoàn thành. "Flow" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "flowan", chỉ sự chảy hoặc di chuyển. Kết hợp lại, "workflows" ám chỉ quy trình công việc diễn ra một cách có tổ chức và liên tục, phản ánh sự quản lý hiệu quả trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "workflows" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, do tính chất của nó liên quan đến quản lý công việc và quy trình làm việc. Trong các ngữ cảnh khác, "workflows" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản lý dự án, và sản xuất để mô tả các chuỗi hoạt động cần thiết nhằm hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể. Thông qua việc xác định và tối ưu hóa "workflows", tổ chức có thể nâng cao hiệu quả và năng suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
