Bản dịch của từ Worlds trong tiếng Việt
Worlds

Worlds (Noun)
Số nhiều của thế giới.
Plural of world.
Many worlds exist in different cultures and societies around the globe.
Nhiều thế giới tồn tại trong các nền văn hóa và xã hội trên toàn cầu.
Not all worlds are welcoming to newcomers and different ideas.
Không phải tất cả các thế giới đều chào đón người mới và ý tưởng khác biệt.
Are there worlds where social equality is fully achieved?
Có những thế giới nào mà bình đẳng xã hội được thực hiện hoàn toàn không?
(thông tục, thân mật) từ viết tắt của giải vô địch thế giới.
Colloquial informal abbreviation of world championship.
The 2022 FIFA worlds were held in Qatar last December.
Giải vô địch FIFA 2022 được tổ chức ở Qatar vào tháng 12.
The worlds in 2021 did not take place due to the pandemic.
Giải vô địch năm 2021 đã không diễn ra do đại dịch.
Are the worlds going to be in Los Angeles next year?
Giải vô địch có diễn ra ở Los Angeles vào năm sau không?
Dạng danh từ của Worlds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
World | Worlds |
Họ từ
Từ "worlds" là dạng số nhiều của danh từ "world", có nghĩa là các hành tinh, khu vực, hay môi trường tồn tại. Trong ngữ cảnh triết học, "worlds" có thể chỉ các thực tại khác nhau hoặc các phép loại suy trong văn học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số khu vực có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau.
Từ "worlds" xuất phát từ tiếng Old English "weorold", có nguồn gốc từ tiếng Germanic cổ và có thể liên hệ với từ Indo-European "wēr", nghĩa là "người" và "ald", nghĩa là "tuổi". Từ này không chỉ chỉ về thế giới vật lý mà còn bao hàm cả khía cạnh tinh thần và xã hội. Sự chuyển biến từ khái niệm đơn giản về "môi trường sống" sang "các thế giới đa dạng" thể hiện sự phát triển trong nhận thức của con người về các nền văn hóa và thực tại khác nhau trong xã hội hiện đại.
Từ "worlds" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến địa lý, văn hóa và xã hội thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "worlds" thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực, khía cạnh cuộc sống hoặc các vũ trụ khác nhau, chẳng hạn như "thế giới công nghệ" hay "thế giới nghệ thuật". Từ này phản ánh sự đa dạng và phong phú của các lĩnh vực mà con người khám phá và tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



