Bản dịch của từ Worn down trong tiếng Việt
Worn down

Worn down (Idiom)
The students felt worn down by the pressure of the IELTS exam.
Các sinh viên cảm thấy kiệt sức vì áp lực của kỳ thi IELTS.
She always avoids working with people who wear her down emotionally.
Cô ấy luôn tránh làm việc với những người làm cô ấy kiệt sức về mặt tinh thần.
Did the constant criticism wear you down during the speaking test?
Liệu sự phê bình liên tục có làm bạn kiệt sức trong bài thi nói không?
Constant stress can worn down one's mental health.
Stress liên tục có thể làm suy yếu sức khỏe tinh thần.
Ignoring self-care can worn down your resilience over time.
Bỏ qua chăm sóc bản thân có thể làm suy yếu sức mạnh chịu đựng của bạn theo thời gian.
Does lack of social support worn down individuals in need?
Thiếu hỗ trợ xã hội có làm suy yếu những người cần giúp đỡ không?
Cụm từ "worn down" trong tiếng Anh thường chỉ trạng thái bị mòn, kiệt sức hoặc suy giảm do sự sử dụng hoặc tác động liên tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được hiểu tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "worn down" có thể được sử dụng để chỉ tâm trạng mệt mỏi hoặc áp lực trong các văn cảnh khác nhau, thể hiện cảm giác phần nào đó của sự thiếu sức sống hoặc năng lượng.
Cụm từ "worn down" xuất phát từ động từ "wear", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "chèo chống" hoặc "sử dụng". Gốc Latin của từ này là "vorare", nghĩa là "nuốt chửng". Qua thời gian, cụm từ này chuyển sang chỉ trạng thái bị mòn mỏi hoặc hao mòn do sử dụng liên tục. Ý nghĩa hiện tại của "worn down" thể hiện rõ sự kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần, phản ánh quá trình tiêu thụ dần dần.
"Cụm từ 'worn down' có tần suất sử dụng vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường gặp các ngữ cảnh mô tả tình trạng vật lý hoặc tinh thần của con người. Trong các tình huống thực tế, 'worn down' thường được sử dụng để diễn tả sự mệt mỏi, suy kiệt do áp lực hoặc công việc kéo dài, phản ánh trạng thái tâm lý của cá nhân trong môi trường học tập hoặc làm việc".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp