Bản dịch của từ Worn down trong tiếng Việt

Worn down

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worn down (Idiom)

01

Làm ai đó kiệt sức vì áp lực hoặc yêu cầu liên tục.

To exhaust someone through constant pressure or demands.

Ví dụ

The students felt worn down by the pressure of the IELTS exam.

Các sinh viên cảm thấy kiệt sức vì áp lực của kỳ thi IELTS.

She always avoids working with people who wear her down emotionally.

Cô ấy luôn tránh làm việc với những người làm cô ấy kiệt sức về mặt tinh thần.

Did the constant criticism wear you down during the speaking test?

Liệu sự phê bình liên tục có làm bạn kiệt sức trong bài thi nói không?

02

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó yếu hơn hoặc kém hiệu quả hơn.

To make someone or something weaker or less effective.

Ví dụ

Constant stress can worn down one's mental health.

Stress liên tục có thể làm suy yếu sức khỏe tinh thần.

Ignoring self-care can worn down your resilience over time.

Bỏ qua chăm sóc bản thân có thể làm suy yếu sức mạnh chịu đựng của bạn theo thời gian.

Does lack of social support worn down individuals in need?

Thiếu hỗ trợ xã hội có làm suy yếu những người cần giúp đỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worn down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worn down

Không có idiom phù hợp