Bản dịch của từ Worshipful trong tiếng Việt
Worshipful

Worshipful (Adjective)
The worshipful mayor presided over the town hall meeting.
Thị trưởng trân trọng chủ trì cuộc họp ở thị trấn.
The worshipful company celebrated its 200th anniversary with a grand event.
Công ty trân trọng kỷ niệm 200 năm thành lập bằng một sự kiện lớn.
The worshipful judge delivered a fair verdict in the court case.
Thẩm phán trân trọng đưa ra một phán quyết công bằng trong vụ án tòa án.
The worshipful crowd gathered at the charity event to honor the volunteers.
Đám đông tôn kính tập trung tại sự kiện từ thiện để tôn vinh các tình nguyện viên.
She received a worshipful reception for her dedication to community service.
Cô nhận được một sự chào đón tôn kính vì sự tận tụy của mình trong dịch vụ cộng đồng.
The mayor expressed his worshipful gratitude to the local heroes.
Thị trưởng bày tỏ sự biết ơn tôn kính đối với các anh hùng địa phương.
Từ "worshipful" là tính từ, mang ý nghĩa thể hiện sự tôn kính, sùng bái hoặc kính trọng sâu sắc đối với một người, một đức tin, hay một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc khi nói về sự kính trọng đối với các nhân vật có uy tín. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "worshipful" xuất phát từ gốc Latin "adorare", có nghĩa là "tôn thờ" hoặc "thờ phụng". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp cổ "worship" (thờ phụng, tôn sùng) sang tiếng Anh vào thế kỷ XIV. Ngày nay, "worshipful" được sử dụng để miêu tả thái độ thể hiện sự kính trọng sâu sắc và sự tôn sùng đối với một người hoặc một việc gì đó, phản ánh trực tiếp nguồn gốc tôn thờ của từ này.
Từ "worshipful" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh tôn kính, đặc biệt là trong tôn giáo hoặc khi đề cập đến sự tôn trọng đối với người khác. Trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa, nó có thể được dùng để diễn tả thái độ kính trọng, thể hiện lòng thành kính đối với các nhân vật có uy tín hoặc các giá trị văn hóa quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

