Bản dịch của từ Worthlessness trong tiếng Việt
Worthlessness

Worthlessness (Noun)
Trạng thái không có giá trị hoặc tầm quan trọng.
The state of being devoid of value or importance.
His worthlessness was evident in his lack of contribution.
Điều không đáng giá của anh ấy rõ ràng qua sự thiếu đóng góp của anh ấy.
She felt overwhelmed by the worthlessness of the situation.
Cô ấy cảm thấy áp đảo bởi sự không đáng giá của tình huống.
Is the worthlessness of material possessions truly important in society?
Sự không đáng giá của tài sản vật chất có thực sự quan trọng trong xã hội không?
Dạng danh từ của Worthlessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Worthlessness | Worthlessnesses |
Họ từ
Từ "worthlessness" có nghĩa là trạng thái hoặc chất lượng của việc không có giá trị, không có ích lợi hoặc không có ý nghĩa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, cả về dạng nói lẫn viết. "Worthlessness" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học để chỉ cảm giác thiếu tự tin hoặc sự tự ti. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này thường mang sắc thái tiêu cực và có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của người nghe hoặc đọc.
Từ "worthlessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ các thành tố "worth" và hậu tố "-lessness". "Worth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrcan", có nghĩa là giá trị hoặc giá cả, trong khi "-lessness" có gốc Latin "less", nghĩa là thiếu. Kể từ thế kỷ 14, "worthlessness" đã được sử dụng để chỉ tình trạng không có giá trị, phản ánh sự suy giảm trong giá trị hoặc phẩm chất, thể hiện một khía cạnh tâm lý và xã hội của sự đánh giá con người trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "worthlessness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng, nhưng có thể gặp trong bài viết phê phán hoặc minh họa cho tâm lý tiêu cực trong phần Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường liên quan đến cảm giác thiếu giá trị, như trong triết học, tâm lý học, hoặc các cuộc thảo luận về lòng tự trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
