Bản dịch của từ Wrangler trong tiếng Việt
Wrangler

Wrangler (Noun)
The wrangler led the horses back to the ranch.
Người chăn dắt bầy ngựa trở về trang trại.
The wrangler cared for the livestock on the farm diligently.
Người chăn nuôi chăm sóc động vật trên trang trại một cách cẩn thận.
The wrangler's job involves managing the animals and their well-being.
Công việc của người chăn dắt bao gồm quản lý động vật và sức khỏe của chúng.
(tại đại học cambridge) một người được xếp vào lớp đầu tiên của tripos toán học.
At cambridge university a person placed in the first class of the mathematical tripos.
Is Alex a wrangler at Cambridge University?
Alex có phải là một người đứng đầu ở Đại học Cambridge không?
No, Sarah is not a wrangler in the math tripos.
Không, Sarah không phải là người đứng đầu trong bộ ba toán học.
Have you heard about the new wrangler in our class?
Bạn đã nghe về người đứng đầu mới trong lớp của chúng ta chưa?
The community center hired a professional wrangler to resolve the conflict.
Trung tâm cộng đồng thuê một người giải quyết xung đột chuyên nghiệp.
The neighborhood dispute required the intervention of a skilled wrangler.
Xung đột hàng xóm đòi hỏi sự can thiệp của một người giải quyết tài ba.
The wrangler successfully mediated the disagreement between the families.
Người giải quyết thành công hòa giải sự không đồng giữa các gia đình.
Họ từ
Từ "wrangler" thường được sử dụng để chỉ người chăn gia súc, đặc biệt là ngựa, trong các vùng nông thôn của Mỹ. Trong ngữ cảnh hiện đại hơn, từ này cũng ám chỉ người điều hành hoặc quản lý các vấn đề phức tạp. Trong tiếng Anh Anh, từ "wrangler" ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chăn nuôi. Giọng phát âm cũng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "wrangler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "chiếm đoạt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc chỉ người chiếm hữu hoặc kiểm soát tài sản, đặc biệt là trong ngành nông nghiệp và chăn nuôi. Hiện nay, "wrangler" thường được dùng để chỉ những người quản lý hoặc huấn luyện động vật, đặc biệt là ngựa, thể hiện sự kết nối với khía cạnh kiểm soát và chinh phục trong ý nghĩa ban đầu của từ.
Từ "wrangler" thường ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý hoặc điều phối động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công việc ngoài trời hoặc quản lý tài nguyên thiên nhiên. Trong giao tiếp hàng ngày, "wrangler" thường chỉ đến những người làm công việc liên quan đến việc điều khiển hoặc theo dõi động vật, đặc biệt là ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp