Bản dịch của từ Wringing trong tiếng Việt
Wringing

Wringing (Verb)
She is wringing out her wet clothes after the rain.
Cô ấy đang vắt khô quần áo ướt sau cơn mưa.
He is not wringing the sponge too hard; it might break.
Anh ấy không vắt bọt biển quá mạnh; nó có thể bị hỏng.
Are you wringing the water from the towels properly?
Bạn có đang vắt nước từ khăn đúng cách không?
Dạng động từ của Wringing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wringing |
Wringing (Noun)
She was wringing out the wet clothes after the rain.
Cô ấy đang vắt khô quần áo ướt sau cơn mưa.
He is not wringing the sponge properly for the dishes.
Anh ấy không vắt bọt biển đúng cách cho chén đĩa.
Is she wringing the towel to remove excess water?
Cô ấy có đang vắt khăn để loại bỏ nước thừa không?
Họ từ
"Wringing" là một động từ tiếng Anh, biểu thị hành động vặn hoặc siết chặt một vật nào đó để loại bỏ nước hoặc chất lỏng. Từ này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết, "wringing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quá trình thể chất, cảm xúc hay tinh thần, phản ánh sự căng thẳng hoặc áp lực.
Từ "wringing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wringan", có nghĩa là "vặn, xoắn", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "wringan", ngụ ý hành động tạo áp lực lên một vật để loại bỏ chất lỏng. Gốc từ Latin "vringere", cũng mang nghĩa tương tự, củng cố sự liên kết với hành động vặn vẹo. Ngày nay, "wringing" thường được sử dụng để chỉ hành động vắt nước khỏi khăn, thể hiện rõ sự tiếp nối ý nghĩa nguyên thủy của việc tạo áp lực lên một vật thể để đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ "wringing" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hay hành động thể chất. Trong phần Speaking và Writing, "wringing" thường được sử dụng để miêu tả hành động vặn nước ra khỏi vải hay biểu thị sự lo âu, đấu tranh. Trong văn bản hàn lâm, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc ngữ văn, thể hiện sự căng thẳng và cảm xúc phức tạp.