Bản dịch của từ Wrinkled trong tiếng Việt
Wrinkled

Wrinkled (Adjective)
The old man's wrinkled hands tell stories of hard work.
Đôi tay nhăn nheo của ông lão kể những câu chuyện về lao động.
Her skin is not wrinkled; it looks youthful and smooth.
Làn da của cô ấy không nhăn nheo; nó trông trẻ trung và mịn màng.
Are wrinkled faces a sign of wisdom in our society?
Có phải những gương mặt nhăn nheo là dấu hiệu của trí tuệ trong xã hội chúng ta?
Họ từ
Từ "wrinkled" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị nhăn hoặc có nếp gấp, thường được sử dụng để mô tả bề mặt của vải, da hoặc bất kỳ chất liệu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau, với cách phát âm Anh thường nhẹ nhàng hơn. "Wrinkled" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ sự lão hóa hoặc hao mòn theo thời gian.
Từ "wrinkled" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cũ "wrincian", mang nghĩa là "xoắn lại" hoặc "gấp khúc". Cụm từ này được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "wrinc" có nghĩa tương tự. Gốc Latin tương ứng là "rugosus", có nghĩa là "gồ ghề" hay "gấp khúc". Ý nghĩa hiện tại của "wrinkled" liên quan đến nét nhăn hoặc gấp lại trên bề mặt, phản ánh sự lão hóa hoặc quá trình vật lý của bề mặt khi bị co lại hoặc gập lại.
Từ "wrinkled" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi mô tả trạng thái của da, quần áo hoặc tài liệu. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến độ tuổi, chăm sóc sức khỏe và thời trang. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "wrinkled" thường xuất hiện khi miêu tả sự mất đi độ đàn hồi và sự lão hóa của các vật phẩm hoặc cơ thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp