Bản dịch của từ Wrinkled trong tiếng Việt

Wrinkled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrinkled (Adjective)

ˈrɪŋ.kəld
ˈrɪŋ.kəld
01

(của một bề mặt) không bằng phẳng, có nhiều rãnh và các điểm nổi bật, thường liên quan đến da hoặc nơi ẩn náu của động vật.

Of a surface uneven with many furrows and prominent points often in reference to the skin or hide of animals.

Ví dụ

The old man's wrinkled hands tell stories of hard work.

Đôi tay nhăn nheo của ông lão kể những câu chuyện về lao động.

Her skin is not wrinkled; it looks youthful and smooth.

Làn da của cô ấy không nhăn nheo; nó trông trẻ trung và mịn màng.

Are wrinkled faces a sign of wisdom in our society?

Có phải những gương mặt nhăn nheo là dấu hiệu của trí tuệ trong xã hội chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrinkled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrinkled

Không có idiom phù hợp