Bản dịch của từ Write down trong tiếng Việt
Write down

Write down (Verb)
I write down my thoughts about social issues every week.
Tôi ghi lại những suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội mỗi tuần.
She does not write down her opinions during social discussions.
Cô ấy không ghi lại ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do you write down your experiences in social events?
Bạn có ghi lại những trải nghiệm của mình trong các sự kiện xã hội không?
Write down (Phrase)
I will write down my thoughts about social media's impact on youth.
Tôi sẽ ghi lại những suy nghĩ của mình về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
She didn't write down the important points from the social studies class.
Cô ấy không ghi lại những điểm quan trọng từ lớp học nghiên cứu xã hội.
Did you write down the statistics from the social report yesterday?
Bạn đã ghi lại các số liệu từ báo cáo xã hội hôm qua chưa?
Thuật ngữ "write down" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ghi chép hoặc ghi lại thông tin. Ở British English, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc ghi chú thông tin trong học tập hoặc công việc, trong khi trong American English, nó cũng có thể mô tả hành động giảm giá trị tài sản trong kế toán. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai tiếng Anh, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào văn cảnh giao tiếp cụ thể.
Từ "write" có nguồn gốc từ tiếng Old English "writan", mang nghĩa là "kẻ, vạch" hoặc "chỉ ra". Tiếng Latin tương ứng là "scribere", có nghĩa là "viết". Khái niệm này đã tiến hóa qua các thế kỷ, từ việc ghi chép đơn giản đến việc biểu đạt suy nghĩ, ý tưởng qua văn bản. Hiện nay, "write" không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn biểu thị quy trình sáng tạo và giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "write down" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi người thi thường phải ghi chú thông tin hoặc ghi lại ý kiến. Ngoài bối cảnh này, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, chẳng hạn như ghi chú hoặc ghi chép thông tin quan trọng. Nó cũng xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, khi yêu cầu ai đó ghi lại điều gì đó cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
