Bản dịch của từ Write down trong tiếng Việt

Write down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Write down (Verb)

ɹaɪt daʊn
ɹaɪt daʊn
01

Để đặt một cái gì đó ở dạng văn bản.

To put something in written form.

Ví dụ

I write down my thoughts about social issues every week.

Tôi ghi lại những suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội mỗi tuần.

She does not write down her opinions during social discussions.

Cô ấy không ghi lại ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.

Do you write down your experiences in social events?

Bạn có ghi lại những trải nghiệm của mình trong các sự kiện xã hội không?

Write down (Phrase)

ɹaɪt daʊn
ɹaɪt daʊn
01

Để ghi chú một cái gì đó để tham khảo trong tương lai.

To make a note of something for future reference.

Ví dụ

I will write down my thoughts about social media's impact on youth.

Tôi sẽ ghi lại những suy nghĩ của mình về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

She didn't write down the important points from the social studies class.

Cô ấy không ghi lại những điểm quan trọng từ lớp học nghiên cứu xã hội.

Did you write down the statistics from the social report yesterday?

Bạn đã ghi lại các số liệu từ báo cáo xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/write down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And let's not forget about things making lists, or setting reminders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Write down

Không có idiom phù hợp