Bản dịch của từ X-ray scan trong tiếng Việt
X-ray scan
X-ray scan (Noun)
An x-ray scan revealed John's broken leg after the accident.
Một xét nghiệm x-quang đã phát hiện chân gãy của John sau tai nạn.
The x-ray scan did not show any issues with Sarah's lungs.
Xét nghiệm x-quang không cho thấy vấn đề gì với phổi của Sarah.
Did the x-ray scan confirm the doctor's diagnosis for Mike's injury?
Xét nghiệm x-quang có xác nhận chẩn đoán của bác sĩ về chấn thương của Mike không?
X-ray scan (Verb)
Doctors x-ray scan patients to check for broken bones after accidents.
Bác sĩ chụp x-quang bệnh nhân để kiểm tra xương gãy sau tai nạn.
They do not x-ray scan everyone; only those with symptoms get tested.
Họ không chụp x-quang cho mọi người; chỉ những người có triệu chứng mới được kiểm tra.
Do you think they should x-ray scan all patients in hospitals?
Bạn có nghĩ rằng họ nên chụp x-quang cho tất cả bệnh nhân trong bệnh viện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp