Bản dịch của từ X-ray scan trong tiếng Việt
X-ray scan

X-ray scan (Noun)
An x-ray scan revealed John's broken leg after the accident.
Một xét nghiệm x-quang đã phát hiện chân gãy của John sau tai nạn.
The x-ray scan did not show any issues with Sarah's lungs.
Xét nghiệm x-quang không cho thấy vấn đề gì với phổi của Sarah.
Did the x-ray scan confirm the doctor's diagnosis for Mike's injury?
Xét nghiệm x-quang có xác nhận chẩn đoán của bác sĩ về chấn thương của Mike không?
X-ray scan (Verb)
Doctors x-ray scan patients to check for broken bones after accidents.
Bác sĩ chụp x-quang bệnh nhân để kiểm tra xương gãy sau tai nạn.
They do not x-ray scan everyone; only those with symptoms get tested.
Họ không chụp x-quang cho mọi người; chỉ những người có triệu chứng mới được kiểm tra.
Do you think they should x-ray scan all patients in hospitals?
Bạn có nghĩ rằng họ nên chụp x-quang cho tất cả bệnh nhân trong bệnh viện không?
X-ray scan (chẩn đoán X-quang) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của cấu trúc bên trong cơ thể. Phương pháp này thường được sử dụng để phát hiện gãy xương, tổn thương nội tạng và bệnh lý khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ "scan" trong tiếng Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao hàm nhiều loại hình chẩn đoán hình ảnh khác nhau.
Thuật ngữ "x-ray" xuất phát từ "ray" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "radius" nghĩa là "tia". Chữ “x” được sử dụng để chỉ một cái chưa biết trong toán học, do Wilhelm Conrad Röntgen đặt tên vào năm 1895 khi phát hiện ra tia X. Hình ảnh tia X đã trở thành công cụ quan trọng trong y học, cho phép phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý thông qua việc khảo sát cấu trúc bên trong cơ thể. Từ đó, "x-ray scan" chỉ hành động sử dụng tia X trong quá trình chụp ảnh y khoa.
X-ray scan là thuật ngữ thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, khi thảo luận về chủ đề y tế và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối cao trong ngữ cảnh mô tả các thủ tục y tế không xâm lấn, như chẩn đoán bệnh lý. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản khoa học và tài liệu y tế, liên quan đến hình ảnh học và chẩn đoán hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp