Bản dịch của từ Xylophone trong tiếng Việt
Xylophone

Xylophone (Noun)
She played the xylophone at the charity concert last night.
Cô ấy đã chơi cây xylophone tại buổi gây quỹ tối qua.
The xylophone added a joyful sound to the school band performance.
Cây xylophone đã thêm âm thanh vui vẻ vào buổi biểu diễn của dàn nhạc trường học.
The music teacher taught the students how to play the xylophone.
Giáo viên âm nhạc đã dạy học sinh cách chơi cây xylophone.
Dạng danh từ của Xylophone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Xylophone | Xylophones |
Họ từ
Xylophone là một nhạc cụ gõ, thuộc họ các nhạc cụ có thanh gỗ hoặc thanh kim loại, được chơi bằng cách gõ. Nhạc cụ này thường có hình dạng giống như hộp, với các thanh gỗ đánh theo thứ tự âm thanh. Xylophone rất phổ biến trong âm nhạc cổ điển và dân gian. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, sự chú trọng đến kỹ thuật chơi có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "xylophone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "xylon" có nghĩa là "gỗ" và "phone" có nghĩa là "âm thanh". Cấu trúc và nguyên liệu của xylophone gợi nhớ đến nguồn gốc của nó, khi nhạc cụ này được làm từ các thanh gỗ. Sự phát triển của xylophone như một nhạc cụ âm nhạc từ lâu đã liên kết chặt chẽ với truyền thống văn hóa âm nhạc, minh chứng cho vai trò của gỗ trong việc tạo ra âm thanh.
Từ “xylophone” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi trọng tâm thường là từ vựng cơ bản và giao tiếp hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, “xylophone” thường được đề cập trong ngữ cảnh giáo dục âm nhạc và trong các buổi biểu diễn nhạc cụ, cũng như trong nghiên cứu âm thanh và nhịp điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp