Bản dịch của từ Yarning trong tiếng Việt

Yarning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yarning (Verb)

jˈɑɹnɨŋ
jˈɑɹnɨŋ
01

Dạng gerund của động từ 'sợi' có nghĩa là kể một câu chuyện dài, thú vị hoặc thú vị.

Gerund form of the verb yarn which means to tell a long exciting or amusing story.

Ví dụ

She enjoys yarning about her travels in Europe every weekend.

Cô ấy thích kể chuyện về những chuyến đi ở châu Âu mỗi cuối tuần.

He doesn't like yarning at parties; he prefers listening instead.

Anh ấy không thích kể chuyện ở các bữa tiệc; anh ấy thích lắng nghe hơn.

Do you enjoy yarning with friends during social gatherings?

Bạn có thích kể chuyện với bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng động từ của Yarning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yarn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yarned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yarned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yarns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yarning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yarning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yarning

Không có idiom phù hợp