Bản dịch của từ Yaw trong tiếng Việt
Yaw
Noun [U/C]Verb
Yaw (Noun)
jˈɔ
jɑ
Ví dụ
The ship's yaw caused discomfort among the passengers.
Sự lệch hướng của tàu gây ra sự không thoải mái giữa hành khách.
The pilot corrected the yaw of the aircraft during the flight.
Phi công đã điều chỉnh sự lệch hướng của máy bay trong chuyến bay.
Yaw (Verb)
jˈɔ
jɑ
Ví dụ
The ship began to yaw as it encountered rough waves.
Tàu bắt đầu lảo như nó gặp sóng lớn.
The airplane yawed slightly during turbulence.
Máy bay lảo một cách nhẹ nhàng trong lúc gặp sóng gió.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yaw
Không có idiom phù hợp