Bản dịch của từ Yaw trong tiếng Việt

Yaw

Noun [U/C]Verb

Yaw (Noun)

jˈɔ
01

Sự xoắn hoặc dao động của tàu thủy hoặc máy bay đang chuyển động quanh một trục thẳng đứng.

Twisting or oscillation of a moving ship or aircraft about a vertical axis.

Ví dụ

The ship's yaw caused discomfort among the passengers.

Sự lệch hướng của tàu gây ra sự không thoải mái giữa hành khách.

The pilot corrected the yaw of the aircraft during the flight.

Phi công đã điều chỉnh sự lệch hướng của máy bay trong chuyến bay.

Yaw (Verb)

jˈɔ
01

(của một con tàu hoặc máy bay đang di chuyển) xoắn hoặc dao động quanh một trục thẳng đứng.

(of a moving ship or aircraft) twist or oscillate about a vertical axis.

Ví dụ

The ship began to yaw as it encountered rough waves.

Tàu bắt đầu lảo như nó gặp sóng lớn.

The airplane yawed slightly during turbulence.

Máy bay lảo một cách nhẹ nhàng trong lúc gặp sóng gió.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yaw

Không có idiom phù hợp