Bản dịch của từ Yaw trong tiếng Việt
Yaw

Yaw (Noun)
The ship's yaw caused discomfort among the passengers.
Sự lệch hướng của tàu gây ra sự không thoải mái giữa hành khách.
The pilot corrected the yaw of the aircraft during the flight.
Phi công đã điều chỉnh sự lệch hướng của máy bay trong chuyến bay.
The sudden yaw of the boat surprised everyone on board.
Sự lệch hướng đột ngột của thuyền làm bất ngờ mọi người trên tàu.
Yaw (Verb)
The ship began to yaw as it encountered rough waves.
Tàu bắt đầu lảo như nó gặp sóng lớn.
The airplane yawed slightly during turbulence.
Máy bay lảo một cách nhẹ nhàng trong lúc gặp sóng gió.
The boat yawed left to avoid a collision with another vessel.
Thuyền lảo sang trái để tránh va chạm với một tàu khác.
Họ từ
Yaw là thuật ngữ được sử dụng để chỉ chuyển động quay xung quanh trục dọc của một đối tượng, thường áp dụng trong ngành hàng không và hàng hải. Trong bối cảnh hàng không, yaw đề cập đến sự thay đổi phương hướng của máy bay bằng cách xoay đầu máy bay sang trái hoặc phải. Phiên bản British English và American English của từ này không khác biệt về hình thức viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, British English có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào ứng dụng trong hàng hải, trong khi American English thường áp dụng cho cả hàng không và tàu thuyền.
Từ "yaw" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "yawen", diễn tả hành động quay ngang. Cơ sở Latin của nó có thể được liên kết với từ "jāre", có nghĩa là "quay" hoặc "rẽ". Lịch sử từ này phản ánh một khái niệm trong ngành hàng hải và kỹ thuật, mô tả chuyển động của một con tàu hoặc máy bay khi quay phía bên. Hiện tại, "yaw" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng không và tự động hóa, nhấn mạnh tính chính xác trong điều khiển chuyển động.
Từ "yaw" không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hàng không và tàu thủy, "yaw" có nghĩa là chuyển động xoay quanh trục thẳng đứng, thường được sử dụng trong các bài viết chuyên môn hoặc tài liệu kỹ thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết học thuật về môi trường, không có nhiều ứng dụng cho từ này. Do đó, tần suất xuất hiện của nó trong IELTS và ngữ cảnh rộng rãi hơn là thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp