Bản dịch của từ Year in, year out trong tiếng Việt

Year in, year out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Year in, year out (Phrase)

jˈɪɹ ɨn , ˈaʊt
jˈɪɹ ɨn , ˈaʊt
01

Lặp đi lặp lại; hàng năm.

Repeatedly; year after year.

Ví dụ

Year in, year out, the community holds a charity event for children.

Năm này qua năm khác, cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện cho trẻ em.

The charity does not receive donations year in, year out.

Quỹ từ thiện không nhận được quyên góp năm này qua năm khác.

Do volunteers help year in, year out at the local shelter?

Có phải những tình nguyện viên giúp đỡ năm này qua năm khác tại nơi trú ẩn không?

02

Liên tục; không bị gián đoạn qua các năm.

Continually; without interruption through the years.

Ví dụ

Year in, year out, the charity supports families in need.

Năm này qua năm khác, tổ chức từ thiện hỗ trợ các gia đình cần.

They do not help the community year in, year out.

Họ không giúp đỡ cộng đồng năm này qua năm khác.

Do volunteers work year in, year out for the cause?

Các tình nguyện viên có làm việc năm này qua năm khác vì lý do đó không?

03

Qua một thời gian dài; nhất quán qua các năm.

Over a long period of time; consistently over the years.

Ví dụ

Year in, year out, families in poverty struggle to meet basic needs.

Năm này qua năm khác, các gia đình nghèo khó vật lộn với nhu cầu cơ bản.

They do not receive help year in, year out from the government.

Họ không nhận được sự giúp đỡ năm này qua năm khác từ chính phủ.

Do charities support communities year in, year out in our city?

Các tổ chức từ thiện có hỗ trợ cộng đồng năm này qua năm khác ở thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Year in, year out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Year in, year out

Không có idiom phù hợp