Bản dịch của từ Year in, year out trong tiếng Việt
Year in, year out
Year in, year out (Phrase)
Lặp đi lặp lại; hàng năm.
Repeatedly; year after year.
Year in, year out, the community holds a charity event for children.
Năm này qua năm khác, cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện cho trẻ em.
The charity does not receive donations year in, year out.
Quỹ từ thiện không nhận được quyên góp năm này qua năm khác.
Do volunteers help year in, year out at the local shelter?
Có phải những tình nguyện viên giúp đỡ năm này qua năm khác tại nơi trú ẩn không?
Liên tục; không bị gián đoạn qua các năm.
Continually; without interruption through the years.
Year in, year out, the charity supports families in need.
Năm này qua năm khác, tổ chức từ thiện hỗ trợ các gia đình cần.
They do not help the community year in, year out.
Họ không giúp đỡ cộng đồng năm này qua năm khác.
Do volunteers work year in, year out for the cause?
Các tình nguyện viên có làm việc năm này qua năm khác vì lý do đó không?
Qua một thời gian dài; nhất quán qua các năm.
Over a long period of time; consistently over the years.
Year in, year out, families in poverty struggle to meet basic needs.
Năm này qua năm khác, các gia đình nghèo khó vật lộn với nhu cầu cơ bản.
They do not receive help year in, year out from the government.
Họ không nhận được sự giúp đỡ năm này qua năm khác từ chính phủ.
Do charities support communities year in, year out in our city?
Các tổ chức từ thiện có hỗ trợ cộng đồng năm này qua năm khác ở thành phố chúng ta không?
Cụm từ "year in, year out" được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện lặp đi lặp lại liên tục qua các năm, thể hiện tính ổn định hoặc đều đặn. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và nói của tiếng Anh, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được thay thế bằng các biểu thức tương tự như "year after year", nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp