Bản dịch của từ Year in, year out trong tiếng Việt
Year in, year out
Year in, year out (Phrase)
Lặp đi lặp lại; hàng năm.
Repeatedly; year after year.
Liên tục; không bị gián đoạn qua các năm.
Continually; without interruption through the years.
Qua một thời gian dài; nhất quán qua các năm.
Over a long period of time; consistently over the years.
Cụm từ "year in, year out" được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện lặp đi lặp lại liên tục qua các năm, thể hiện tính ổn định hoặc đều đặn. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và nói của tiếng Anh, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được thay thế bằng các biểu thức tương tự như "year after year", nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp