Bản dịch của từ Yearbook trong tiếng Việt

Yearbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yearbook (Noun)

jˈɪɹbʊks
jˈɪɹbʊks
01

Một cuốn sách được xuất bản hàng năm bởi một trường học, cao đẳng hoặc đại học, cung cấp thông tin về các sự kiện và thành tích của năm trước và thường được sử dụng để ghi lại các hoạt động và thành tích của mọi người.

A book published every year by a school college or university that gives information about the events and achievements of the previous year and is often used to keep a record of peoples activities and achievements.

Ví dụ

The yearbook contains photos and memories of school events.

Cuốn sách niên giám chứa ảnh và kỷ niệm về sự kiện trường học.

Students eagerly wait for the yearbook to see their achievements.

Học sinh háo hức chờ đợi cuốn sách niên giám để xem thành tựu của mình.

The yearbook signing event is a tradition at the end of the year.

Sự kiện ký tặng cuốn sách niên giám là truyền thống vào cuối năm.

Dạng danh từ của Yearbook (Noun)

SingularPlural

Yearbook

Yearbooks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yearbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yearbook

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.