Bản dịch của từ Yearbook trong tiếng Việt
Yearbook

Yearbook (Noun)
Một cuốn sách được xuất bản hàng năm bởi một trường học, cao đẳng hoặc đại học, cung cấp thông tin về các sự kiện và thành tích của năm trước và thường được sử dụng để ghi lại các hoạt động và thành tích của mọi người.
A book published every year by a school college or university that gives information about the events and achievements of the previous year and is often used to keep a record of peoples activities and achievements.
The yearbook contains photos and memories of school events.
Cuốn sách niên giám chứa ảnh và kỷ niệm về sự kiện trường học.
Students eagerly wait for the yearbook to see their achievements.
Học sinh háo hức chờ đợi cuốn sách niên giám để xem thành tựu của mình.
The yearbook signing event is a tradition at the end of the year.
Sự kiện ký tặng cuốn sách niên giám là truyền thống vào cuối năm.
Dạng danh từ của Yearbook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yearbook | Yearbooks |
Họ từ
Từ "yearbook" đề cập đến cuốn sách ghi lại các hoạt động và kỷ niệm của một nhóm người, thường là học sinh, trong một năm học. Cuốn sách này thường bao gồm hình ảnh, thông tin về lớp học và các sự kiện nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, "yearbook" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể gọi là "school magazine". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tính chất chính thức của tài liệu này giữa hai nền văn hóa.
Từ "yearbook" được hình thành từ hai thành phần: "year" (năm) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gear" và "book" (sách) từ tiếng La tinh "liber". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ việc ghi chép và lưu giữ các sự kiện quan trọng trong một năm học. Năm 1900, khái niệm "yearbook" đã được chính thức công nhận trong lĩnh vực giáo dục, thể hiện ý nghĩa ghi lại kỷ niệm và thành tựu của học sinh trong một năm cụ thể.
Từ "yearbook" thường xuất hiện trong bối cảnh học đường, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS, nơi nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề về giáo dục và kỷ niệm. Trong phần Nghe và Đọc, tần suất xuất hiện của từ này thấp, nhưng có thể được tìm thấy trong các đoạn văn về kỷ niệm học tập. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về trải nghiệm học đường hoặc hoạt động ngoại khóa. "Yearbook" thường được sử dụng khi nói về các kỷ niệm và các sự kiện quan trọng trong năm học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp