Bản dịch của từ Yeh trong tiếng Việt

Yeh

InterjectionPronoun

Yeh (Interjection)

jˈɛ
jˈɛ
01

(thông tục, thân mật) hình thức thay thế của vâng; đúng.

(colloquial, informal) alternative form of yeah; yes.

Ví dụ

Yeh, I'll be there at 7 for the party.

Yeh, tôi sẽ đến đó lúc 7 giờ cho bữa tiệc.

Yeh, we can meet up at the coffee shop later.

Yeh, chúng ta có thể gặp nhau ở quán cà phê sau.

Yeh (Pronoun)

jˈɛ
jˈɛ
01

(phương ngữ) cách phát âm chính tả của bạn.

(dialectal) pronunciation spelling of you.

Ví dụ

Yeh are invited to the party next Saturday.

Bạn được mời đến tiệc vào thứ bảy tới.

Yeh should bring a gift for the host.

Bạn nên mang một món quà cho chủ nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yeh

Không có idiom phù hợp