Bản dịch của từ Yes or no trong tiếng Việt
Yes or no

Yes or no (Adverb)
Yes, I agree with your opinion about social media's impact.
Vâng, tôi đồng ý với ý kiến của bạn về ảnh hưởng của mạng xã hội.
No, I do not think social gatherings are essential for happiness.
Không, tôi không nghĩ rằng các buổi gặp mặt xã hội là cần thiết cho hạnh phúc.
Do you believe social clubs improve community relationships, yes or no?
Bạn có tin rằng các câu lạc bộ xã hội cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?
Yes or no (Noun)
Một câu trả lời hoặc quyết định khẳng định.
An affirmative answer or decision.
Her answer was a clear yes to the community project.
Câu trả lời của cô ấy là một cái có rõ ràng cho dự án cộng đồng.
A yes from the city council is crucial for funding.
Một cái có từ hội đồng thành phố là rất quan trọng cho việc tài trợ.
Did the residents give a yes to the new park?
Cư dân có đồng ý một cái có cho công viên mới không?
Yes or no (Interjection)
Được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận.
Used to express agreement or acceptance.
Yes, I agree with your point about social media's impact.
Vâng, tôi đồng ý với quan điểm của bạn về tác động của mạng xã hội.
No, I do not think social gatherings are always beneficial.
Không, tôi không nghĩ rằng các buổi gặp mặt xã hội luôn có lợi.
Do you think social events are important for community bonding?
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?
Từ "yes" có nghĩa là sự đồng ý, chấp thuận hoặc xác nhận trong tiếng Anh. Ngược lại, "no" biểu thị sự từ chối hoặc không đồng ý. Cả hai từ này đều được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong văn nói lẫn văn viết. Trong tiếng Anh Anh, "yes" và "no" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi chúng có thể được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của chúng đều tương đồng.
Từ "yes" có nguồn gốc từ tiếng Old English là "gēse", có nghĩa là "đúng" hoặc "thật". Trong khi đó, "no" được bắt nguồn từ tiếng Old English "nā", có nghĩa là "không". Cả hai từ này phản ánh những khái niệm cơ bản trong giao tiếp, thể hiện sự đồng ý hoặc từ chối. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của chúng đã duy trì sự nhất quán qua thời gian, đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận và phủ định trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "yes" và "no" là những từ phản ứng cơ bản, thường được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, các từ này thường xuất hiện trong câu hỏi trắc nghiệm và yêu cầu lựa chọn. Đối với Writing và Speaking, chúng thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý một cách rõ ràng. Cả hai từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự đồng thuận hoặc từ chối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



