Bản dịch của từ Yield to trong tiếng Việt
Yield to

Yield to (Verb)
In discussions, we often yield to others' opinions for harmony.
Trong các cuộc thảo luận, chúng ta thường nhường ý kiến của người khác để hòa hợp.
She does not yield to peer pressure in social situations.
Cô ấy không nhượng bộ áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội.
Do you yield to social norms when making decisions?
Bạn có nhượng bộ các chuẩn mực xã hội khi đưa ra quyết định không?
Community programs yield to better social cohesion among diverse groups.
Các chương trình cộng đồng tạo ra sự gắn kết xã hội tốt hơn giữa các nhóm đa dạng.
Many social initiatives do not yield to immediate results or benefits.
Nhiều sáng kiến xã hội không tạo ra kết quả hoặc lợi ích ngay lập tức.
Do volunteer activities yield to positive changes in local communities?
Các hoạt động tình nguyện có tạo ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng địa phương không?
Many people yield to peer pressure in social situations.
Nhiều người dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bạn bè trong xã hội.
She does not yield to negative comments on social media.
Cô ấy không dễ bị ảnh hưởng bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Do you yield to trends when choosing your clothes?
Bạn có dễ bị ảnh hưởng bởi xu hướng khi chọn đồ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



