Bản dịch của từ Yogic flying trong tiếng Việt

Yogic flying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yogic flying (Noun)

jˈɑdʒɨklˌaɪfɨŋ
jˈɑdʒɨklˌaɪfɨŋ
01

Một kỹ thuật được sử dụng chủ yếu bởi những người thực hành thiền siêu việt bao gồm việc đẩy mình lên khỏi mặt đất trong tư thế hoa sen.

A technique used chiefly by transcendental meditation practitioners which involves thrusting oneself off the ground while in the lotus position.

Ví dụ

Yogic flying is practiced by many Transcendental Meditation followers.

Bay yogic được thực hành bởi nhiều người theo đạo Transcendental Meditation.

She demonstrated yogic flying during the social event at the temple.

Cô ấy thể hiện bay yogic trong sự kiện xã hội tại ngôi đền.

The group showcased yogic flying at the community wellness fair.

Nhóm đã trưng bày bay yogic tại hội chợ sức khỏe cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yogic flying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yogic flying

Không có idiom phù hợp