Bản dịch của từ You are welcome trong tiếng Việt

You are welcome

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

You are welcome (Idiom)

01

Chỉ ra rằng người nói rất vui lòng được giúp đỡ.

Indicating that the speaker is happy to help.

Ví dụ

Thank you for your help with my IELTS preparation. You are welcome.

Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuẩn bị cho IELTS. Bạn rất vui.

I am not upset when students ask questions. You are welcome.

Tôi không khó chịu khi học sinh hỏi. Bạn rất vui.

Are you sure you don't need help with your speaking? You are welcome.

Bạn có chắc là không cần giúp đỡ trong phần nói không? Bạn rất vui.

02

Một biểu hiện của thiện chí.

An expression of goodwill.

Ví dụ

After helping her, I said, 'You are welcome!' with a smile.

Sau khi giúp cô ấy, tôi nói: 'Bạn rất hoan nghênh!' với nụ cười.

He didn't say 'you are welcome' after my compliment.

Anh ấy không nói 'bạn rất hoan nghênh' sau lời khen của tôi.

Did she really mean 'you are welcome' when she replied?

Cô ấy có thực sự có ý nói 'bạn rất hoan nghênh' khi trả lời không?

03

Một lời cảm ơn lịch sự đáp lại.

A polite response to thanks.

Ví dụ

When someone thanks you, just say, 'You are welcome!'

Khi ai đó cảm ơn bạn, chỉ cần nói, 'Bạn được chào đón!'

I did not expect a reply, but you are welcome anyway.

Tôi không mong đợi một câu trả lời, nhưng bạn vẫn được chào đón.

Are you sure you want to say, 'You are welcome'?

Bạn có chắc muốn nói, 'Bạn được chào đón' không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/you are welcome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with You are welcome

Không có idiom phù hợp